ZingTruyen.Store

XUYÊN KHÔNG 1850: TA DÙNG VÀNG RÒNG MUA CẢ NƯỚC MỸ

CHƯƠNG V: BỮA TIỆC CỦA NHỮNG KẺ MỘNG DU(4)

GauEcchi

Vịnh Chesapeake, Bờ Đông Hoa Kỳ.
Tháng 3 năm 1855.

Sương mù buổi sớm bao phủ bến cảng Baltimore, nhưng không che giấu được hoạt động nhộn nhịp tại khu vực cầu cảng số 6 – khu vực biệt lập được canh gác bởi những tay súng của Công ty Pinkerton.

Ba con tàu buôn khổng lồ mang cờ hiệu Anh Quốc đang neo đậu, bụng chúng mở toang như những con cá voi đói khát.

Trần Nguyên Vũ đứng trên cầu cảng, gió biển thổi tung tà áo choàng đen. Bên cạnh hắn là Sarah O'Connell, người giờ đây nắm giữ vai trò "Giám đốc Ngoại giao" của Đế chế Đông Dương.

"Báo cáo đi, Sarah," Vũ nói, mắt nhìn những thùng hàng gỗ nặng trịch đang được cần cẩu hơi nước cẩu lên tàu.

"Thưa Ngài," Sarah mở cuốn sổ bìa da. "Tàu HMS Goliath đang nhận 500 khẩu đại bác nòng xoắn đúc từ thép Bessemer của chúng ta. Tàu HMS Vengeance chở 10.000 tấn thịt bò muối đóng hộp. Và tàu La France chở 50.000 đôi giày da chống thấm nước."

"Khách hàng có hài lòng không?"

"Đại sứ Anh và Pháp tại Washington đã ký séc thanh toán ngay lập tức. Họ đang sa lầy ở Sevastopol (Crimea). Lính của họ chết rét và súng của họ nổ tung nòng vì lạnh. Thép và đồ hộp của chúng ta là cứu cánh duy nhất."

Vũ gật đầu. Chiến tranh Crimea là một mỏ vàng. Nga đánh nhau với liên quân Anh-Pháp-Thổ Nhĩ Kỳ. Cả châu Âu đang đói khát tài nguyên.

"Lợi nhuận?"

"Sau khi trừ chi phí hối lộ hải quan và vận chuyển: 4 triệu đô la vàng ròng."

Một con số khổng lồ. Nhưng Vũ không cười. Hắn nhìn xa xăm về phía đường chân trời.

"Tiền bán vũ khí chỉ là tiền lẻ, Sarah ạ. Cái lợi lớn nhất của cuộc chiến này không nằm ở súng đạn."

Hắn quay sang, ánh mắt sắc lạnh.
"Nga là vựa lúa mì của châu Âu. Chiến tranh đã phong tỏa cảng Odessa. Châu Âu đang đói. Họ buộc phải mua lúa mì của Mỹ với giá cắt cổ. Nông dân Mỹ đang giàu lên, đường sắt Mỹ đang chở đầy hàng. Cả nền kinh tế này đang hưng phấn nhờ máu của người Nga."

Vũ rút ra một điếu xì gà, châm lửa.
"Nhưng chiến tranh nào cũng phải tàn. Khi Hiệp ước hòa bình được ký kết (dự kiến 1856), cảng Odessa sẽ mở cửa lại. Lúa mì Nga sẽ tràn ngập thị trường. Giá nông sản Mỹ sẽ sập. Nông dân phá sản. Đường sắt mất hàng. Ngân hàng mất nợ."

Vũ nhả khói thuốc vào mặt Sarah.
"Đó là lúc cái bẫy sập xuống. Sarah, hãy dùng 4 triệu đô la này. Đừng gửi ngân hàng. Hãy Bán Khống (Short Selling) hợp đồng tương lai lúa mì và ngô giao tháng 9 năm 1857. Hãy cược rằng giá lương thực sẽ rơi xuống địa ngục."

Sarah rùng mình. Cô hiểu ra vấn đề. Vũ không chỉ bán vũ khí cho chiến tranh, hắn còn bán khống cả hòa bình.
"Ngài đang ăn cả hai đầu con rắn," Sarah thì thầm.

"Không, ta đang ăn cả con rắn," Vũ chỉnh lại. "Giờ thì đi chuẩn bị hành lý. Chúng ta sẽ đi về phía Nam. Ta cần gặp những ông chủ đồn điền Bông".

Charleston, South Carolina - Dinh thự của Đại tá Hampton.
Tháng 5 năm 1855.

Không khí ở miền Nam nước Mỹ khác hẳn miền Bắc. Nó ngọt ngào mùi hoa mộc lan, oi ả cái nóng nhiệt đới, và nồng nặc sự kiêu ngạo của giới chủ nô.

Tại vũ hội mùa xuân của Đại tá Wade Hampton III – người giàu nhất South Carolina người sở hữu 3.000 nô lệ, giới thượng lưu miền Nam tụ họp đông đủ. Những quý ông trong bộ vest trắng, những quý bà trong váy xòe rộng như những bông hoa di động.

Vũ xuất hiện như một nốt nhạc lạ. Một người đàn ông Á Đông, giàu có khủng khiếp, đến từ phương Bắc (nơi bị miền Nam ghét bỏ). Nhưng vì hắn quá giàu, và quan trọng hơn, hắn mang theo Tiền, nên họ đón tiếp hắn như một ông hoàng.

Trong phòng hút thuốc, Vũ ngồi đối diện với một nhóm những người quyền lực nhất miền Nam: Đại tá Hampton, Thượng nghị sĩ James Hammond (người sau này nổi tiếng với câu nói "Cotton is King"), và Jefferson Davis (khi đó là Bộ trưởng Chiến tranh Hoa Kỳ, sau này là Tổng thống Liên minh miền Nam).

"Ngài Vu," Thượng nghị sĩ Hammond lên tiếng, tay cầm ly Bourbon. "Chúng tôi nghe nói ngài là vua đường sắt ở miền Tây. Ngài đến đây để làm gì? Miền Nam chúng tôi có hệ thống sông ngòi tuyệt vời, chúng tôi không cần mấy con tàu sắt ồn ào của ngài."

"Tôi không đến để bán đường sắt, thưa Thượng nghị sĩ," Vũ mỉm cười lịch thiệp. "Tôi đến để bán Đòn bẩy."

Vũ đặt ly rượu xuống, nhìn quanh căn phòng sang trọng được phục vụ bởi những người nô lệ da đen đi lại nhẹ nhàng như bóng ma.

"Bông (Cotton) đang có giá cao kỷ lục. Các ngài giàu. Nhưng tài sản của các ngài... phần lớn nằm ở đất đai và nô lệ. Đó là tài sản chết."

Vũ nghiêng người tới trước.
"Nếu tôi nói rằng Ngân hàng Đông Dương sẵn sàng cho các ngài vay tiền mặt – rất nhiều tiền mặt – với lãi suất ưu đãi, và chấp nhận thế chấp bằng chính những lô bông chưa thu hoạch của mùa sau, các ngài nghĩ sao?"

"Để làm gì?" Jefferson Davis nheo mắt. Vị Bộ trưởng Chiến tranh này luôn cảnh giác.

"Để mở rộng," Vũ dang rộng hai tay. "Các ngài cần mua thêm đất ở Texas. Các ngài cần mua thêm nô lệ từ Cuba. Các ngài cần xây dựng những nhà máy dệt ngay tại đây để không phụ thuộc vào bọn Yankee miền Bắc hay bọn Anh."

Vũ đánh trúng vào tham vọng "tự chủ" của miền Nam.
"Lãi suất bao nhiêu?" Đại tá Hampton hỏi, lòng tham nổi lên.

"5% một năm. Cố định trong 5 năm," Vũ đưa ra con số rẻ mạt đến mức phi lý.

Cả phòng xôn xao. Lãi suất thị trường đang là 8-10%.
"Tại sao?" Davis hỏi gặng. "Tại sao ngài lại tốt bụng thế?"

"Vì tôi tin rằng 'Cotton is King' ," Vũ nói dối không chớp mắt. "Và tôi muốn kết bạn với các vị vua. Tôi là một người thực dụng, thưa ngài Bộ trưởng. Tôi thấy tương lai của nước Mỹ nằm ở những cánh đồng bông này, không phải ở những nhà máy đầy khói bụi của New York."

Những lời tâng bốc ngọt ngào, cộng với món hời tài chính, đã làm mờ mắt những kẻ kiêu ngạo.

Đêm đó, Vũ đã ký được các hợp đồng tín dụng trị giá tổng cộng 10 triệu đô la với giới tinh hoa miền Nam.
Hắn cho họ vay tiền để mua thêm đất và nô lệ. Hắn khuyến khích họ mở rộng quy mô sản xuất lên mức tối đa.

Khi rời khỏi bữa tiệc, ngồi trên xe ngựa, Thomas McGinty thắc mắc:

"Sếp, tôi không hiểu. Sếp ghét bọn chủ nô này mà? Tại sao lại cho chúng vay rẻ thế?"

Vũ nhìn qua cửa sổ, thấy những người nô lệ đang lầm lũi đi trong đêm tối.

"Thomas," Vũ nói, giọng lạnh lùng. "Khi mày muốn giết một con nghiện, mày không cấm thuốc nó. Mày cho nó dùng quá liều."

"Ý sếp là sao?"

"Tao đang bơm tiền để chúng mở rộng sản xuất bông vô tội vạ. Nguồn cung sẽ tăng vọt. Và khi khủng hoảng 1857 ập đến, nhu cầu dệt may toàn cầu sẽ sụt giảm. Giá bông sẽ sập."

Vũ nắm chặt tay lại.
"Lúc đó, chúng sẽ không có tiền trả nợ tao. Tao sẽ sở hữu đất đai của chúng. Tao sẽ sở hữu nô lệ của chúng. Và quan trọng hơn..."

Mắt Vũ ánh lên tia nhìn tàn độc.

"...Khi Nội chiến nổ ra vào năm 1861, miền Nam sẽ bước vào cuộc chiến với một nền kinh tế rỗng tuếch, nợ nần chồng chất, và chủ nợ lớn nhất của chúng chính là kẻ cung cấp vũ khí cho miền Bắc."

Hắn đã gài một quả bom hẹn giờ vào ngay dưới móng nhà của Liên minh miền Nam.

Titusville, Pennsylvania - Thung lũng Dầu.
Tháng 8 năm 1855.

Rời miền Nam nóng nực, Vũ đi thẳng đến vùng đất bùn lầy của Pennsylvania.

Tại đây, William Henry Vanderbilt (Billy) – con trai của Lão Thuyền Trưởng – đang chỉ huy một nhóm công nhân khoan giếng. Billy trông bẩn thỉu, mệt mỏi và chán nản.

"Vô ích thôi, Ngài Vu," Billy lắc đầu, lau mồ hôi dầu trên trán. "Chúng tôi đã đào sâu 50 feet. Chẳng thấy gì ngoài đá và bùn. Bố tôi bảo tôi nên về nhà."

"Đừng nghe bố cậu," Vũ bước tới giàn khoan gỗ thô sơ. "Lão già đó chỉ biết mặt nước, không biết lòng đất."

Vũ quan sát mũi khoan. Nó là loại mũi khoan đập (percussion drilling) kiểu cũ, dùng cho đào giếng muối.
"Dừng lại," Vũ ra lệnh cho tốp thợ. "Tháo cái mũi khoan vô dụng đó ra."

Hắn ra hiệu cho McGinty mang tới một thùng gỗ. Bên trong là một mũi khoan kỳ lạ: Hình nón, có các bánh răng xoay bằng thép Bessemer siêu cứng. Đây là thiết kế sơ khai của Mũi khoan Tricone bit – công nghệ của thế kỷ 20 được Helios tái hiện.

"Lắp cái này vào," Vũ nói. "Và sử dụng động cơ hơi nước để tạo lực xoay, đừng dùng sức người dập lên xuống nữa."

"Nhưng... chúng ta khoan ở đâu?" Billy hỏi.

Vũ nhìn màn hình hiển thị của Helios. Dữ liệu địa chất xuyên thấu cho thấy một túi dầu khổng lồ nằm ở độ sâu 69 feet (khoảng 21 mét) – đúng vị trí mà Đại tá Drake sẽ tìm thấy vào năm 1859.

Vũ chỉ tay xuống chân mình.
"Ngay đây. Khoan đi. Nếu 70 feet mà không thấy dầu, tôi sẽ trả cậu 1 triệu đô la và cậu có thể về nhà."

Máy khoan bắt đầu hoạt động. Tiếng động cơ hơi nước phì phò vang vọng cả thung lũng. Mũi khoan thép nghiến vào đá kèn kẹt.

Một giờ. Hai giờ.

Đến độ sâu 69 feet.
Đột nhiên, mặt đất rung chuyển nhẹ. Một âm thanh ùng ục vang lên từ lòng đất như tiếng dạ dày của quái vật.

"Rút cần khoan lên!" Vũ hét.

Vừa rút cần lên, một cột chất lỏng màu đen tuyền, đặc quánh, phun thẳng lên trời cao 10 mét, tắm ướt cả đoàn người.

Mùi hôi nồng nặc. Nhưng với Vũ và Billy, đó là mùi thơm nhất thế giới.

"DẦU! LÀ DẦU!" Billy hét lên như điên dại, nhảy múa dưới mưa dầu.

Vũ đứng yên, để dòng "vàng đen" chảy tràn trên bộ vest đắt tiền.

"Helios," hắn thì thầm. "Giai đoạn 3 hoàn tất. Ta đã nắm được Năng Lượng."

"Billy!" Vũ gọi gã béo đang phấn khích. "Niêm phong miệng giếng ngay lập tức! Che đậy tất cả lại! Không được để lộ tin tức này ra ngoài cho đến năm 1858."

"Tại sao? Chúng ta giàu rồi mà!"

"Vì chúng ta chưa xây xong nhà máy lọc dầu," Vũ lau vết dầu trên mặt. "Và vì tôi muốn mua nốt phần đất còn lại của thung lũng này với giá đất nông nghiệp, chứ không phải giá đất mỏ dầu."

Vũ nhìn dòng chất lỏng đen ngòm đang chảy lênh láng.

Hắn đã có Lương thực (Bán khống).
Hắn đã có Con nợ (Miền Nam).
Hắn đã có Năng lượng (Dầu mỏ).

Bây giờ, hắn chỉ cần ngồi chờ cái đồng hồ đếm ngược đến năm 1857 điểm tiếng chuông tử thần.

Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Store