Tổng tài ppnckhxh&nv máu lạnh tàn bạo và tiểu kiều thê sinh viên ajc của hắn
9. Trình bày các phương pháp thực nghiệm trong nghiên cứu khoa học và vdu (dài)
Khái niệm
- Thực nghiệm là phương pháp thu thập thông tin về đối tượng đc thực hiện bởi những quan sát trực tiếp trong điều kiện gây biến đổi cho đối tượng khảo sát 1 cách có kiểm soát và chủ đích.
Các bước tiến hành thực nghiệm:
➢ Một là, chuẩn bị thực nghiệm: người nghiên cứu cần xác định mục đích thực nghiệm, đối tượng thực nghiệm, thời gian, địa điểm thực nghiệm. Đồng thời, nhà nghiên cứu chuẩn bị các tiêu chí đo đạc kết quả thực nghiệm.
➢ Hai là, tiến hành thực nghiệm: nhà nghiên cứu phân công cộng tác viên giám sát và thu nhận các thông tin trong quá trình thực nghiệm; kịp thời kiểm soát và điều chỉnh các tác động trong quá trình thực nghiệm
➢ Ba là, xử lý kết quả thực nghiệm: nhà nghiên cứu kiểm tra lại các thông số, so sánh, đối chiếu, đo lường kết quả thực nghiệm trên cơ sở tiêu chí thực nghiệm đã xác định; viết báo cáo và có thể công bố kết quả thực nghiệm
Phân loại thực nghiệm (phương pháp thực nghiệm) Phân loại theo diễn trình thời gian tiến hành thực nghiệm:
- Thực nghiệm cấp diễn là thực nghiệm để xác định sự tác dụng của các giải pháp tác động hoặc ảnh hưởng của các tác nhân lên đối tượng nghiên cứu trong 1 thời gian ngắn.
- Thực nghiệm trường diễn là thực nghiệm nhằm xác định sự tác động của các giải pháp hoặc ảnh hưởng của các tác nhân lên đối tượng nghiên cứu lâu dài, liên tục.
- Thực nghiệm bán cấp diễn diễn ra ở mức độ trung gian giữa 2 quá trình thực nghiệm nêu trên.
Phân loại theo nơi tiến hành thực nghiệm:
- Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm: Thực nghiệm trong phòng có thể trở thành một phương thức nghiên cứu mang tính kĩ thuật.
+ Phương pháp này cho phép các nhà nghiên cứu mang tính kĩ thuật.
+ Phương pháp này cho phép nhà nghiên cứu tạo ra đc những tình huống cần thiết, quan sát chính xác các diễn biến của đối tượng trong quá trình thực nghiệm. Đồng thời, nhà nghiên cứu có thể dự kiến và đo lường kết quả chính xác hơn.
+ Thực nghiệm trong phòng phù hợp với các ngành khoa học tự nhiên và kĩ thuật.
- Thực nghiệm tại hiện trường: nhà nghiên cứu đc tiếp cận mọi tham số và những điều kiện hoàn toàn thực nhưng lại bị hạn chế khả năng khống chế các tham số và các điều kiện tham dự vào quá trình nghiên cứu.
- Thực nghiệm trong quần thể xã hội: nhà nghiên cứu thay đổi các điều kiện sinh hoạt, cách thức tổ chức, quản lý... của đối tượng. Trong các nghiên cứu khoa học xã hội, trong y học... thực nghiệm trong quần thể xã hội ngày càng có vị trí vô cùng quan trọng trong xây dựng và kiểm chứng giả thuyết nghiên cứu.
Phân loại theo mục đích thực nghiệm
1. Thực nghiệm song hành: Điều kiện thực nghiệm giống nhau, thực hiện trên hai hay nhiều đối tượng khác nhau để xác định mức độ ảnh hưởng của cùng một điều kiện thực nghiệm lên những đối tượng khác nhau.
Ví dụ: Thực nghiệm "khói trong phòng" (Latané & Darley, 1968)
1.1. Chuẩn bị thực nghiệm
Mục đích: nghiên cứu việc con người có sẵn sàng can thiệp khi chứng kiến tình huống khẩn cấp.
Đối tượng thực hiện: cư dân bao gồm đa dạng giới tính, độ tuổi nghề nghiệp
Thời gian: 1968
Địa điểm: phòng thí nghiệm kín
1.2. Tiến hành thực nghiệm
Người tham gia được đặt trong 2 loại phòng kín, một phòng chỉ có một mình họ và một phòng có đông người (người đã được dàn dựng). Cho khói giả bắt đầu lan vào phòng.
Nếu ở một mình, phần lớn người tham gia báo động rất nhanh.
Nếu có người khác (người được dàn dựng) không phản ứng, người tham gia ít có khả năng hành động, dù khói đã dày đặc.
Tác động giống nhau (nhìn thấy tình huống khẩn cấp) nhưng nhóm có nhiều người và nhóm có một người được tiến hành song song.
1.3. Kết quả:
Khi nghĩ rằng chỉ có một mình, tỉ lệ giúp đỡ cao; khi nghĩ có nhiều người khác, tỉ lệ giúp đỡ thấp.
-> Vai trò: Đây là ví dụ song hành tiêu biểu trong tâm lý xã hội, cho thấy tác động giống nhau nhưng phản ứng khác tùy nhóm đối tượng.
2. Thực nghiệm đối nghịch: Trên nhóm đối tượng tương tự, nhưng tác động ngược chiều để so sánh.
Thực nghiệm xem xét ảnh hưởng của hình thức phản hồi của giáo viên đến động lực học tập của học sinh
2.1. Chuẩn bị thực nghiệm
Mục đích: Xem xét ảnh hưởng của hình thức phản hồi của giáo viên (khen thưởng vs phê bình) đến động lực học tập của học sinh.
Đối tượng: 2 lớp học sinh tiểu học cùng khối, tương đồng về trình độ ban đầu.
Thời gian áp dụng: 2 tuần.
Địa điểm: trong cùng 1 lớp học tại trường THPT tại Hà Nội
2.2. Tiến hành thực nghiệm
Tác động:
Nhóm 1: sau khi làm bài tập, học sinh luôn nhận được lời khen, khích lệ tích cực (ví dụ: "Em làm rất tốt!", "Cố gắng thế này là đáng khen!").
Nhóm 2: sau khi làm bài tập, học sinh luôn nhận được phản hồi phê bình, chỉ ra lỗi sai (ví dụ: "Em cần làm cẩn thận hơn", "Câu này sai, phải sửa lại").
Đo lường:
Trước khi bắt đầu: đo mức động lực học tập ban đầu bằng bảng hỏi ngắn (thang Likert: thích học, muốn cố gắng, tự tin).
Sau 2 tuần: đo lại bằng cùng công cụ + ghi nhận tần suất làm bài tập tự nguyện.
2.3. Kết quả mong đợi:
Nhóm được khen thưởng có mức động lực tăng cao.
Nhóm bị phê bình có động lực giảm hoặc không thay đổi.
-> Vai trò: Cho thấy sự quan trọng của lời khen đến tâm lý học sinh. Là minh chứng điển hình cho thực nghiệm đối nghịch: "phê bình" và "lời khen".
3. Thực nghiệm đối chứng: Trong cùng một nhóm, tách một phần để thực nghiệm, phần còn lại làm đối chứng.
Thực nghiệm xem xét ảnh hưởng của phương pháp Montessori đến khả năng tự lập của trẻ mẫu giáo
3.1. Chuẩn bị thực nghiệm
Mục đích nghiên cứu: Xem xét ảnh hưởng của phương pháp Montessori đến mức độ tự lập của trẻ mẫu giáo.
Đối tượng: 40 trẻ mẫu giáo (3–5 tuổi) cùng một trường.
Thời gian: trong vòng 6 tháng
Địa điểm: 1 trường mẫu giáo tại Hà Nội
3.2. Tiến hành thực nghiệm
Chia nhóm:
Nhóm thực nghiệm (20 trẻ): được dạy theo phương pháp Montessori (môi trường lớp mở, tự chọn hoạt động, giáo cụ trực quan).
Nhóm đối chứng (20 trẻ): học theo phương pháp truyền thống (giáo viên giảng – trẻ nghe, làm theo).
Tiến trình:
Đầu kỳ: đo mức tự lập ban đầu bằng bảng quan sát hành vi (tự dọn đồ, tự mặc quần áo, tự chăm sóc đồ dùng).
Trong 6 tháng: áp dụng hai phương pháp khác nhau.
Cuối kỳ: đo lại mức tự lập bằng cùng công cụ đánh giá.
3.3. Kết quả kỳ vọng
Nhóm Montessori có điểm tự lập trung bình cao hơn nhóm đối chứng.
-> Ý nghĩa: Cho thấy vai trò của phương pháp sư phạm đến sự phát triển kỹ năng xã hội của trẻ. Đây là minh chứng điển hình cho thí nghiệm đối chứng: cùng một đối tượng (trẻ mẫu giáo), chỉ khác ở "tác động" (Montessori hay truyền thống).
4. Thực nghiệm thăm dò: tiến hành để phát hiện bản chất của đối tượng nghiên cứu. Đây là phương pháp được sử dụng trong xây dựng giả thuyết khoa học
VD: Khảo sát hiệu quả thực tế của ứng dụng đối với người dùng
4.1. Chuẩn bị thực nghiệm
Mục đích: Thu thập phản hồi về ứng dụng ngôn ngữ mới từ một nhóm người
Đối tượng: nhóm người dùng đa dạng, bao gồm người chưa từng học thêm ngôn ngữ nào và người thành thạo hai ngôn ngữ trở lên
Thời gian áp dụng: 1 tháng
4.2. Tiến hành thực nghiệm
- Nhóm người được yêu cầu sử dụng ứng dụng trong khoảng thời gian 1 tháng để sử dụng các tính năng của ứng dụng học thêm ngôn ngữ mới. Sau thời gian thử nghiệm, họ sẽ được yêu cầu cung cấp phản hồi về những tính năng họ đánh giá cao và những điểm họ thấy cần cải thiện
-> Ý nghĩa: Cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu quả ứng dụng trong việc hỗ trợ người dùng học ngôn ngữ mới, đồng thời giúp định hướng phát triển các tính năng hoặc điều chỉnh để nâng cao trải nghiệm người dùng.
5. Thực nghiệm kiểm chứng: nhằm tìm kiếm các luận cứ để chứng minh cho các giả thuyết nghiên cứu.
VD: Ảnh hưởng của màu sắc bao bì đến cảm nhận và đánh giá về sản phẩm
5.1. Chuẩn bị thực nghiệm
Mục đích: Kiểm định giả thuyết màu sắc bao bì làm ảnh hưởng đến cảm nhận và đánh giá của người tiêu dùng về sản phẩm
Đối tượng: Từ 18 đến 25 tuổi
5.2. Tiến hành thực nghiệm
- Chuẩn bị cùng một loại cà phê nhưng được đựng trong các hộp có màu sắc khác nhau: đỏ, xanh dương và nâu. Yêu cầu những người tham gia quan sát bao bì, sau đó dùng thử và đánh giá vị của cà phê
5.3. Kết quả kỳ vọng
- Màu sắc có ảnh hưởng đến cảm nhận của người dùng với sản phẩm (đỏ: ngon nhất; xanh: nhạt; nâu: đắng)
-> Ý nghĩa: Chứng minh rằng màu sắc không chỉ đóng vai trò trang trí, mà còn là một là một công cụ quan trọng trong chiến lược truyền thông và marketing, ảnh hưởng trực tiếp đến cảm nhận và đánh giá của người tiêu dùng đối với sản phẩm.
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Store