tap-3000 tu vung ta.e
each det., pron. /i:tʃ/ mỗieach other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau ear n. /iə/ taiearly adj., adv. /´ə:li/ sớmearn v. /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)earth n. /ə:θ/ đất, trái đấtease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịueast n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đôngeastern adj. /'i:stən/ đôngeasy adj. /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dungeasily adv. /'i:zili/ dễ dàng eat v. /i:t/ ăneconomic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế economy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tếedge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắcedition n. /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bảneditor n. /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ búteducate v. /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyệneducated adj. /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạoeducation n. /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)effect n. /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quảeffective adj. /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lựceffectively adv. /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lựcefficient adj. /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quảefficiently adv. /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệmeffort n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lựce.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example) egg n. /eg/ trứngeither det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thếelbow n. /elbou/ khuỷu tayelderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổielect v. /i´lekt/ bầu, quyết địnhelection n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cửelectric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điệnelectrical adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điệnelectricity n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực họcelectronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tửelegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhãelement n. /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tốelevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máyelse adv. /els/ khác, nữa; nếu khôngelsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khácemail (also e-mail) n., v. /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tửembarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khănembarrassing adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trởembarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợembarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rốiemerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lênemergency n. /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấpemotion n. /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảmemotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảmemotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc độngemphasis n. /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọngemphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bậtempire n. /'empaiə/ đế chế, đế quốcemploy v. /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gìunemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng đượcemployee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm côngemployer n. /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao độngemployment n. /im'plɔimənt/ sự thuê mướnunemployment n. /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệpempty adj., v. /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạnenable v. /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gìencounter v., n. /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặpencourage v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạnencouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảmend n., v. /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứtin the end cuối cùng, về sauending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cụcenemy n. /'enәmi/ kẻ thù, quân địchenergy n. /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lựcengage v. /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ướcengaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có ngườiengine n. /en'ʤin/ máy, động cơengineer n. /endʒi'niər/ kỹ sưengineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sưenjoy v. /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có đượcenjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thúenjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởngenormous adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồenough det., pron., adv. /i'nʌf/ đủenquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấnensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắnenter v. /´entə/ đi vào, gia nhậpentertain v. /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãientertaining adj. /,entə'teiniɳ/ giải tríentertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãientertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãienthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tìnhenthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tìnhentire adj. /in'taiə/ toàn thể, toàn bộentirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộentitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gìentrance n. /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chứcentry n. /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)envelope n. /'enviloup/ phong bìenvironment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanhenvironmental adj. /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trườngequal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngangequally adv. /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằngequipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bịequivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đươngerror n. /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầmescape v., n. /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoátespecially adv. /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất làessay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luậnessential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiếtessentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bảnestablish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lậpestate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sảnestimate n., v. /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giáetc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vâneuro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âueven adv., adj. /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằngevening n. /'i:vniɳ/ buổi chiều, tốievent n. /i'vent/ sự việc, sự kiệneventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùngever adv. /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờevery det. /'evәri/ mỗi, mọieveryone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mọi ngườieverything pron. /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứeverywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơievidence n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràngevil adj., n. /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hạiex- prefix tiền tố chỉ bên ngoàiexact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúngexactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắnexaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đạiexaggerated adj. /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đạiexam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thiexamine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụexcellent adj. /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúngexcept prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phiexception n. /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại raexchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổiin exchange (for) trong việc trao đổi vềexcite v. /ik'sait/ kích thích, kích độngexciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vịexcited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích độngexcitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích độngexclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừexcluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ raexcuse n., v. /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗiexecutive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hànhexercise n., v. /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiệnexhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãmexhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bàyexist v. /ig'zist/ tồn tại, sốngexistence n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát raexpand v. /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn raexpect v. /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trướcexpected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọngunexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiênunexpectedly adv. /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiênexpectation n. /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợiexpense n. /ɪkˈspɛns/ chi phíexpensive adj. /iks'pensiv/ đắtexperience n., v. /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùiexperienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệmexperiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệmexpert n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạoexplain v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thíchexplanation n. /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thíchexplode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổexplore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểmexplosion n. /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạtexport v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩuexpose v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bàyexpress v., adj. /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hànhexpression n. /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạtextend v. /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lờiextension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lờiextensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quátextent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm viextra adj., n., adv. /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụextraordinary adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thườngextreme adj., n. /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khíchextremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ eye n. /ai/ mắt
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Store