Tap 3000 Tu Vung Ta C
dad n. /dæd/ bố, chadaily adj. /'deili/ hàng ngàydamage n., v. /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hạidamp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấpdance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũdancing n. /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũdancer n. /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múadanger n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọadangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểmdare v. /deər/ dám, dám đương đầu với; tháchdark adj., n. /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội data n. /´deitə/ số liệu, dữ liệudate n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệudaughter n. /ˈdɔtər/ con gái day n. /dei/ ngày, ban ngàydead adj. /ded/ chết, tắtdeaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ngơdeal v., n. /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bándeal with giải quyếtdear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưadeath n. /deθ/ sự chết, cái chếtdebate n., v. /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãidebt n. /det/ nợdecade n. /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mườidecay n., v. /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nátDecember n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạpdecide v. /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xửdecision n. /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xửdeclare v. /di'kleə/ tuyên bố, công bốdecline n., v. /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàndecorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trídecoration n. /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trídecorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnhdecrease v., n. / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sútdeep adj., adv. /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩndeeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắcdefeat v., n. /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chởdefend v. /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữadefine v. /di'fain/ định nghĩadefinite adj. /dә'finit/ xác định, định rõ, rõ ràngdefinitely adv. /'definitli/ rạch ròi, dứt khoátdefinition n. /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩadegree n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độdelay n., v. /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễdeliberate adj. /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắcdeliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắcdelicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xửdelight n., v. /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mêdelighted adj. /di'laitid/ vui mừng, hài lòngdeliver v. /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bàydelivery n. /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếudemand n., v. /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầudemonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộdentist n. /'dentist/ nha sĩdeny v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhậndepartment n. /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàngdeparture n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hànhdepend (on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vàodeposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọcdepress v. /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảmdepressing adj. /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệdepressed adj. /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệdepth n. /depθ/ chiều sâu, độ dàyderive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)describe v. /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tảdescription n. /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tảdesert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốndeserted adj. /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ởdeserve v. /di'zз:v/ đáng, xứng đángdesign n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kếdesire n., v. /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ướcdesk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)desperate adj. /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọngdesperately adv. /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạngdespite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấpdestroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phádestruction n. /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệtdetail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiếtin detail tường tận, tỉ mỉdetailed adj. /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiếtdetermination n. /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết địnhdetermine v. /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết địnhdetermined adj. /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõdevelop v. /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏdevelopment n. /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ device n. /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy mócdevote v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết chodevoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồdiamond n. /´daiəmənd/ kim cươngdiary n. /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớdictionary n. /'dikʃənəri/ từ điển die v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinhdying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chết diet n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêngdifference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhaudifferent adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhaudifferently adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhaudifficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay godifficulty n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở dig v. /dɪg/ đào bới, xớidinner n. /'dinə/ bữa trưa, chiều direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiểndirectly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳngdirection n. /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huydirector n. /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởidirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩndisabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năngdisadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hạidisagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợpdisagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhaudisappear v. /disə'piə/ biến mất, biến đidisappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bạidisappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọngdisappointed adj. /,disз'pointid/ thất vọngdisappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọngdisapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thànhdisapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chêdisapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phản đốidisaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họadisc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩadiscipline n. /'disiplin/ kỷ luậtdiscount n. /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấudiscover v. /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận radiscovery n. /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện radiscuss v. /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luậndiscussion n. /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luậndisease n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tậtdisgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộdisgusting adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởmdisgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ dish n. /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thậtdishonestly adv. /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện disk n. /disk/ đĩa, đĩa hátdislike v., n. /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghétdismiss v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)display v., n. /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bàydissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tándistance n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xadistinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe radistribute v. /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loạidistribution n. /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếpdistrict n. /'distrikt/ huyện, quậndisturb v. /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầydisturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trộndivide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân radivision n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loạidivorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dịdivorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dịdo v., auxiliary v. /du:, du/ làmundo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏdoctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩdocument n. /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu dog n. /dɔg/ chódollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹdomestic adj. /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nộidominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chếdoor n. /dɔ:/ cửa, cửa ra vào dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môndouble adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôidoubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vựcdown adv., prep. /daun/ xuốngdownstairs adv., adj., n. /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dướidownwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xuống, đi xuốngdownward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuốngdozen n., det. /dʌzn/ tá (12)draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kếdrag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lêdrama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồngdramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấudramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngộtdraw v. /dro:/ vẽ, kéodrawing n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéodrawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo dream n., v. /dri:m/ giấc mơ, mơdress n., v. /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặcdressed adj. cách ăn mặcdrink n., v. /driɳk/ đồ uống; uốngdrive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)driving n. /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xedriver n. /draivә(r)/ người lái xedrop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túydrugstore n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩmdrum n. /drʌm/ cái trống, tiếng trốngdrunk adj. /drʌŋk/ say rượudry adj., v. /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khôdue adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng due to vì, do, tại, nhờ códull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đầndump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rácduring prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời giandust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi duty n. /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệmDVD n.
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Store