nhìn lại ký ức
‼️ WARNING : Chap có yếu tố phi thực tế. Khó chịu xin clickback.
[ Ghi chú: Lời kể của Kiều Kiến Vũ ]
Tôi tỉnh dậy trong ánh sáng mờ đục của buổi sớm, thứ ánh sáng tựa như được lọc qua một lớp sương mỏng, lặng lẽ tràn vào căn phòng bệnh lạnh lẽo. Mùi thuốc sát trùng nồng nặc quanh tôi, kim châm cắm khắp cánh tay, mỗi hơi thở đều kéo theo cảm giác đau rát nơi lồng ngực. Đầu tôi như bị ai đó gõ nhẹ hàng trăm lần, từng nhịp, từng nhịp, đủ để khiến ý thức trở nên mơ hồ, lửng lơ giữa tỉnh và mê.
"Cậu tỉnh rồi à?"
Giọng nói ấy mềm mại, run rẩy, và quen thuộc đến mức khiến tim tôi khựng lại. Tôi quay đầu, chậm chạp, như sợ một chuyển động vội vàng sẽ khiến điều trước mắt tan biến mất.
Lưu Khánh Minh đứng đó.
Minh, Minh của tôi. Em đứng cạnh giường, đôi mắt đỏ hoe, ánh nhìn dán vào tôi, vừa nhẹ nhõm vừa đau đớn, tựa như người ta vừa thoát khỏi một cơn ác mộng dài mà vẫn chưa kịp tin rằng mình đã tỉnh. Ánh sáng hắt lên gương mặt em, làm nổi bật quầng thâm dưới mắt, làn da trắng hơn thường ngày, đôi môi khô khốc khẽ mím lại.
"Khánh Minh," tôi gọi khẽ, giọng khàn và yếu đến mức chính tôi cũng thấy xa lạ. "Sao cậu lại khóc?"
Em không đáp ngay. Trong thoáng chốc, tôi chỉ nghe thấy tiếng kim truyền nhỏ giọt đều đặn, thứ âm thanh lạnh lùng của thời gian trong bệnh viện. Một giọt, rồi lại một giọt, như những nhịp tim đều đặn mà xa xăm.
Tôi im lặng. Mọi lời an ủi bỗng trở nên vụng về. Tôi chỉ biết nhìn em, người bạn, người đồng hành, người mà tôi đã nhiều lần muốn giữ bên mình nhưng không thể. Trong khoảnh khắc ấy, tôi chợt nhận ra rằng có những giọt nước mắt không chỉ rơi vì nỗi đau, mà còn vì nỗi sợ mất đi điều quý giá nhất.
Khánh Minh, đôi khi tôi nghĩ, em như một ánh lửa nhỏ, sáng dịu dàng nhưng bền bỉ. Em chẳng bao giờ nói ra hết những điều trong lòng, chỉ lặng lẽ mang theo tất cả, kể cả những điều đáng ra không nên mang. Em luôn sống như thể bản thân chẳng quan trọng gì, chỉ cần người khác bình yên.
Tôi muốn nói với em rằng tôi đã nghe thấy tiếng em gọi giữa cơn mê. Rằng dù cơn đau như nhấn chìm tất cả, tôi vẫn nhận ra âm thanh quen thuộc ấy, xuyên qua lớp mù mịt, xuyên qua cả những ranh giới của thực tại và hư vô. Có lẽ chính vì tiếng gọi ấy mà tôi quay về được.
Tôi đưa tay ra, khẽ chạm vào cổ tay em. Lạnh. Em giật mình, rồi mím môi, cố cười, nhưng khoé mắt lại long lanh hơn trước.
"Sao lại khóc, mình vẫn ở đây mà. Cậu nói đi."
Vẫn ở đây, giữa căn phòng trắng xoá, giữa những ống truyền, giữa ánh sáng yếu ớt và tiếng tim đập đều đặn. Vẫn ở đây, cùng em, dù chẳng biết ngày mai rồi sẽ ra sao.
"Cậu... cậu..." Em nói đứt quãng, rồi khẽ cúi đầu, hai bàn tay đan vào nhau. "Cậu mắc bệnh tim rồi."
Tôi sững người.
Trong khoảnh khắc ấy, tựa như tất cả thanh âm trong gian phòng đều bị rút đi. Tiếng đồng hồ thôi điểm, tiếng mưa ngừng rơi, cả hơi thở của chính mình cũng lặng lại. Tôi chỉ nghe thấy một tiếng động duy nhất, tiếng đập khẽ khàng của trái tim, thứ âm thanh nhỏ đến mức tưởng chừng chỉ cần một cơn gió nhẹ cũng đủ dập tắt.
Khánh Minh đứng trước mặt tôi, thân người mảnh khảnh như thể chỉ cần một cái chạm cũng sẽ vỡ tan. Ánh đèn trắng của bệnh viện rọi xuống, hắt lên gương mặt em một thứ ánh sáng mong manh, khiến tôi không biết đó là thực hay mộng. Em không dám nhìn thẳng vào tôi, đôi mắt khẽ cụp, giọng nói run rẩy mà tôi phải lắng hết thảy linh hồn mới nghe được.
"Bác sĩ nói... cậu mang bệnh ấy đã lâu, chỉ là chưa phát."
Tôi ngẩn ngơ nhìn em, mà cảm giác như đang nhìn qua làn nước, mọi thứ đều nhòa đi, lay động, méo mó, như cảnh vật nơi đáy hồ. Trong tôi dâng lên một cảm giác rất lạ, vừa trống rỗng vừa nặng nề, như thể ai đó vừa rút hết khí ra khỏi lồng ngực, để lại một khoảng rỗng chỉ toàn là tiếng vang của chính nỗi sợ.
Bên ngoài, trời lại đổ mưa.
Giọt đầu tiên rơi xuống khung cửa, vỡ thành tiếng tí tách khẽ khàng. Rồi mưa trút.
Tôi khẽ khép mắt, ngửa đầu ra sau, nghe nhịp tim mình đập trong lồng ngực. Mỗi nhịp như một hồi chuông xa xôi, vang từ một ngôi chùa cổ lẩn khuất trong sương núi. Tôi từng viết hàng trăm câu chữ về sinh và tử, về kiếp người mong manh, nhưng chưa bao giờ cảm thấy những điều ấy gần đến vậy.
"Bệnh tim." Tôi lặp lại, giọng khô khốc như cát sa mạc. "Ra là vậy."
Khánh Minh ngẩng lên, ánh mắt em hoảng hốt, muốn nói gì đó nhưng rồi chỉ mím môi. Em bước lại gần, đôi bàn tay run run nắm lấy tay tôi. Lạnh. Lạnh đến tê dại. Tôi cảm nhận được nhịp tim em qua lòng bàn tay, cũng nhanh, cũng loạn như chính tôi lúc này.
Tôi nhìn em. Từng đường nét, từng hơi thở, từng sợi tóc rủ xuống trán đều trở nên rõ đến đau lòng. Một thoáng thôi, tôi nghĩ nếu lúc này thời gian dừng lại, tôi cũng cam lòng. Vì trong đôi mắt ấy, tôi thấy cả nỗi sợ, cả thương yêu, cả những điều chưa từng nói thành lời.
"Thế là..." tôi khẽ nói, nụ cười héo trên môi, "Tim mình thật sự hỏng rồi sao?"
Và giờ đây, khi bệnh tật đã được gọi tên, tôi mới hiểu rõ hơn bao giờ hết: không phải tim tôi mắc bệnh. Mà là, từ lâu, tôi đã mắc phải Khánh Minh.
Khánh Minh ngẩng lên, ánh mắt em rối bời, muốn nói lại thôi. Tôi biết em sẽ nói gì, rằng tôi phải nghỉ ngơi, rằng mọi chuyện rồi sẽ ổn, rằng chỉ cần điều trị là có thể sống bình thường. Nhưng làm sao em hiểu được, cái cảm giác biết trong thân thể mình ẩn chứa một nhịp đập sắp hóa thành lưỡi dao, đếm từng khoảnh khắc trôi qua mà thấy thời gian bỗng trở nên hữu hình, như sợi chỉ mong manh đang dần bị kéo căng. Hơn nữa.
Không có tôi thì ai bảo vệ cho em?
Bỗng thấy tất cả đều quý giá đến lạ thường.
Lưu Khánh Minh, nếu trái tim tôi yếu đuối đến thế, thì có lẽ, chính vì nó đã dành quá nhiều chỗ cho em rồi.
"Bao giờ chúng mình về nhà?"
Giọng tôi khẽ như gió thoảng. Ngoài song, ánh sáng chiều tan dần, nhuộm vạt rèm thành sắc hoàng hoại. Tôi nhìn em, đôi mắt đã hõm sâu, sắc môi nhạt như vệt son phai giữa mùa mưa cũ. Hơi thở em phả nhẹ, tan vào không khí nồng mùi thuốc sát trùng, như thể muốn hoà vào cõi hư vô mà tôi chẳng tài nào giữ lại.
Tôi đáp chẳng nên lời. Chỉ thấy cổ họng nghẹn, nỗi đau cuộn lên như sóng ngầm dưới ngực. Em ngồi đó, bàn tay mảnh run rẩy đặt lên mu bàn tay tôi, dịu dàng mà xa xôi.
"Kiều Kiến Vũ, cậu phải ở lại để chữa bệnh. Mình sẽ về một mình."
Câu nói ấy rơi vào tai tôi như mũi kim lạnh. Tôi nhìn xuống, thấy kim truyền đang nhỏ từng giọt nước lặng lẽ. Mỗi giọt như một nhịp tim rời rạc, rơi vào khoảng trống giữa hai người. Ngoài kia, hoàng hôn đã rút khỏi ô cửa, để lại chỉ một mảnh sáng tàn mỏng như tơ trời. Tôi nghe trong lòng có tiếng gãy khẽ, như một sợi dây đang bị kéo căng đến tận cùng.
Tôi khẽ cười, giọng yếu đến độ nghe như gió lướt qua.
"Minh, mình sẽ đi với cậu. Y học ở nước nhà cũng đã phát triển, mình sẽ về Bắc Kinh chữa bệnh."
Em quay sang. Mắt em ươn ướt, long lanh dưới luồng sáng đèn trắng, mà tôi lại thấy như trăm nghìn giọt mưa đang rơi ngược vào tim mình. Em khẽ mím môi, nụ cười nhợt nhạt.
"Thế còn bố mẹ cậu? Cậu không định về ở cùng họ sao?"
Tôi lặng. Câu hỏi ấy chạm đến phần câm nín nhất trong lòng. Bố mẹ ư... Hai tiếng ấy tựa như gió lướt qua mái nhà hoang, chỉ để lại âm vang trống rỗng.
Tôi không nói, em cũng chẳng hỏi thêm. Chúng tôi ngồi đó, giữa căn phòng mịt hương thuốc và tiếng máy đo nhịp tim kêu đều như nhịp của định mệnh. Bàn tay em vẫn đặt nơi mép chăn, ấm áp, mỏng manh. Trong khoảnh khắc, tôi ước gì thời gian có thể ngưng lại ở đó để giọt truyền không rơi, để bóng hoàng hôn đừng tan, để tôi còn được nhìn em trong yên tĩnh mà không sợ một phút sau sẽ chỉ còn lại trống không.
Ngoài cửa sổ, gió thổi. Tán cây đong đưa, bóng lá in trên tường loang lổ, tựa như những linh hồn đang nhảy múa giữa khoảng sống và cái chết. Tôi nhìn chúng mà tự thấy mình cũng đang chập chờn như thế, giữa ranh giới của ở lại và đi xa, của hơi thở và tịch liêu.
Em cúi xuống, sắp lại chăn lần cuối. Ngón tay chạm thoáng qua cổ tay tôi, lạnh mà run. Em nói gì đó, giọng nhẹ như hạt bụi rơi trên gối trắng, tôi không nghe rõ, chỉ thấy đôi môi em mấp máy, hình như là "đợi mình".
"Không, mình muốn về cùng cậu. Lưu Khánh Minh, mình về với cậu."
Lời vừa thốt ra, mưa đã buông xuống mái hiên như trút niềm thiên cổ. Ngoài song, trời mịt sương, bóng đèn chao nghiêng trong cơn gió u tịch. Tôi nằm đó, thân thể đã yếu, tim như có vạn mũi kim châm. Trong gian phòng yên ắng, chỉ còn tiếng truyền dịch rỏ từng giọt, tựa tiếng thời gian đang rỉ máu.
Em ngồi trước giường, đôi mắt đẫm sương, hàng mi run như lá trước gió. Ánh nhìn em, ôi, sáng mà buồn, như trăng soi đáy nước. Em bảo tôi rằng phải ở lại, phải dưỡng bệnh, rằng thuốc men nơi đây mới có hiệu nghiệm. Mà tôi, tôi nào màng thuốc thang; chỉ mong về cùng em, dù là nơi đất lạ hay chốn quê xưa.
Trời hạ, mưa đổ. Gió thổi qua hành lang, làm tấm rèm lay động như áo hồn nhân. Em đứng dậy, tay run run nắm tay tôi, ngón gầy và lạnh, như vừa vớt lên từ đáy nước sâu. Hơi ấm giữa hai bàn tay mong manh tựa tơ liễu, chỉ cần một cơn gió khẽ thoảng qua cũng đủ khiến nó tan thành khói mỏng. Tôi ngước nhìn em, khẽ gọi tên.
"Lưu Khánh Minh." ba chữ tựa hạt mưa rơi vào tường vôi cũ, vỡ ra mà chẳng ai nghe thấu.
Em không nói gì, chỉ cúi đầu, mái tóc ướt sũng vì đổ mồ hôi, vài sợi dính vào má. Ánh đèn trắng vàng hắt lên gương mặt ấy, khiến tôi tưởng chừng đang ngắm một bức hoạ đã ngả màu thời gian. Em bảo tôi đừng lo, rằng sẽ sớm quay lại. Tôi cười, môi khô nứt, chẳng thể nói thêm lời nào. Tôi biết, khi người ta nói "sớm quay lại", ấy là lời an ủi cho kẻ ở lại, chứ chưa từng là thật.
Ngoài kia, sấm vang. Cơn mưa hạ như xé toạc cả bầu trời, mang theo mùi đất, mùi hoa quỳnh tàn trong đêm. Tôi nhìn theo bóng em, thấy đôi vai nhỏ gầy run rẩy trong ánh chớp, như một mảnh trăng đang dần khuất sau tầng mây dày. Cánh cửa khép lại, tiếng lách cách vang lên khô khốc, khiến tim tôi co thắt. Mọi thanh âm sau đó đều tan biến, chỉ còn lại tiếng mưa nện lên khung cửa sổ, đều đặn, lạnh lẽo, vô tình.
Tôi nằm đó thật lâu, nghe từng nhịp kim đồng hồ nhích dần về phía vô tận. Mỗi nhịp như gõ vào lồng ngực, như nhắc tôi rằng thời gian chẳng đợi ai. Trên bàn, ly nước em rót khi nãy vẫn còn vơi nửa, hơi ấm đã tan. Tôi đưa tay ra, cố chạm vào, nhưng dây truyền níu lại, kéo tôi trở về với thực tại nặng nề. Thế giới này, ngoài em, chẳng còn gì đáng nhớ nữa.
"Minh à," tôi thầm gọi trong trí óc, "có phải vì thương mình mà cậu nói dối không?"
Mưa vẫn rơi, như để trả lời cho những câu hỏi chẳng bao giờ có hồi âm. Tôi khẽ nhắm mắt lại, trong bóng tối hiện ra hình bóng em, dáng gầy, áo ướt, mắt ươn ướt, như ngày đầu gặp gỡ. Khi ấy, tôi còn khoẻ mạnh, còn biết cười, còn có thể nắm tay em đi giữa phố Luân Đôn gió lộng. Em nói tiếng Anh vụng về, tôi bật cười, em cũng cười theo, đôi mắt cong lên như trăng non. Cả thành phố sáng rực mà tôi chỉ thấy một người.
Thế mà nay, giữa đêm mưa, kỷ niệm ấy như lưỡi dao chạm vào tim. Tôi muốn ngồi dậy, muốn chạy theo em, muốn nói rằng tôi vẫn còn thở, vẫn còn muốn sống và chỉ muốn em ở bên. Nhưng thân thể này chẳng nghe lời nữa; nó như đã thuộc về cõi khác, chỉ còn hồn tôi quanh quẩn trong gian phòng trắng lạnh.
Tôi nghĩ, có lẽ số phận vốn chẳng ưu ái ai. Người ta bảo tình là duyên, nhưng duyên đôi khi chỉ là sợi khói, thoáng hiện rồi tan. Tôi và em, có lẽ cũng chỉ thế thôi: gặp nhau trong một mùa mưa, rồi lạc nhau giữa hai bờ sinh tử.
Trên đầu giường, chiếc khăn em tặng tôi vẫn còn hương hoa quế thoang thoảng. Tôi cầm lấy, áp lên má. Hương ấy gợi lại những buổi chiều em ngồi đọc sách bên khung cửa, ánh nắng rọi lên tóc em một quầng sáng nhạt. Giờ đây, chỉ cần nhắm mắt lại, tôi vẫn thấy khung cảnh ấy rõ như hôm qua, mà mở mắt ra, chỉ còn màn mưa mịt mù.
Đêm đã sâu. Tôi không còn phân biệt nổi tiếng mưa và tiếng tim mình đập. Cả hai hoà vào nhau, dội lên như tiếng gọi từ cõi xa xăm. Tôi nghĩ có lẽ mai căn phòng này sẽ chỉ còn tôi, dây truyền, và bóng tối. Nhưng nếu có thể, tôi vẫn muốn giữ lại khoảnh khắc này, khoảnh khắc em còn ngồi trước giường, ánh mắt còn chan chứa, tay còn nắm lấy tay tôi.
Đời người, có bao nhiêu lần gặp gỡ, mà một lần thương lại đủ khắc cốt ghi tâm. Dù ngày mai tôi có ngủ mãi trong bóng đêm, tôi cũng muốn nhớ rằng: trong cơn mưa hạ ấy, đã từng có Lưu Khánh Minh, người cúi đầu dưới ngọn đèn vàng, nắm tay tôi thật chặt, và nói rằng sẽ quay lại.
Nhưng tôi vẫn cùng em về Bắc Kinh.
Khoảng thời gian chữa trị, tôi như nhìn lại ký ức thuở ấy, những ngày còn nắng vàng rơi trên vai áo, còn gió lướt qua song cửa, còn tiếng em cười nhẹ giữa gian nhà hiu quạnh. Cõi đời bấy giờ tưởng bình thường, mà nay ngẫm lại, từng giọt sáng, từng làn hương cũng hóa nên điều trân quý.
Lưu Khánh Minh vẫn vậy, vẫn cái dáng tất bật mà dịu dàng, vẫn nụ cười khẽ, giấu bao nỗi lo trong mắt. Sáng nào em cũng đến, mang theo mùi trà mới hãm, đôi khi là cuốn sách, đôi khi chỉ là nhành hoa hái vội. Em dìu tôi ra cửa, chậm rãi từng bước, sợ gió thổi mạnh cũng làm tôi đau. Bệnh viện nằm bên sông, buổi sớm có sương mỏng giăng qua, nghe tiếng chim hót trên cành liễu mà lòng dường như cũng yên tĩnh lại.
Trong ánh sáng nhạt, bóng em in lên mặt tường, mảnh và dài như một nét vẽ cổ. Tôi ngồi đó, nhìn theo từng cử chỉ nhỏ bé ấy, thấy lòng mình mềm ra như sợi tơ phơi nắng. Có khi em chẳng nói gì, chỉ lặng lẽ ngồi cạnh, tay đặt lên chăn, hơi ấm lan nhẹ như giấc mộng chưa tàn. Thời gian trôi, kim đồng hồ quay, tôi dần quên đi vị đắng của thuốc, chỉ còn nghe mùi tóc Em hòa với mùi thuốc súng trong tim.
Mỗi lần ra về, Em luôn ngoái lại, ánh mắt mang một thứ buồn sâu mà tôi chẳng dám gọi tên. Có lẽ em sợ, sợ một ngày sẽ đến, khi nhìn lại chỗ ngồi này, chỉ còn vỏn vẹn cái bóng trống không.
Còn tôi, tôi sợ hơn cả: sợ không còn thấy em nữa. Sợ mai đây tỉnh dậy, chỉ còn gió ngoài hiên, chỉ còn mưa giăng trên cửa sổ, mà không còn ai mở cửa bước vào, gọi khẽ: "Vũ ơi, dậy chưa?"
Ngẫm đời người, vui ít buồn nhiều, chẳng biết ơn trời hay trách số. Nhưng giữa chốn nhân gian bể khổ này, chỉ một bóng người ấy cũng đủ khiến tôi muốn sống thêm, dù chỉ là một ngày, một buổi, để được nhìn em, để còn nghe tiếng em cười khẽ giữa ban mai lạnh.
Và thế là tôi sống, không nhờ thuốc, không nhờ phép, mà nhờ ánh nhìn của Lưu Khánh Minh, người đã khiến kẻ bên ranh giới sinh tử vẫn muốn níu lấy nhân gian thêm một hơi thở.
Một đêm, tôi lại mơ thấy em. Trong mơ, ánh hoàng hôn phủ kín hành lang bệnh viện, màu trời nhuốm đỏ như cánh hoa khô ép giữa trang sách cũ. Tôi đi lạc giữa những hành lang dài, cửa sổ mở toang, gió thổi lạnh buốt. Tiếng bước chân tôi vang vọng, rồi tan dần giữa hư không. Trong mênh mang ấy, tôi thấy bóng em nhỏ bé, mờ nhòa, như ẩn, như hiện, một vệt sáng cuối ngày.
"Lưu Khánh Minh..."
Tôi gọi tên em, nhưng gió đã nuốt lấy thanh âm ấy. Chỉ còn lại tiếng mưa rơi xuống mái hiên, tiếng thời gian chảy ngược về thuở nào...
Tôi nhớ, mùa thu năm ấy, chúng tôi đi dạo bên hồ. Lá vàng rụng xuống, từng cánh một, trôi trên mặt nước phẳng lặng. Em bảo:
"Lá rụng là vì gió hay do cành chẳng giữ nhỉ?"
Tôi không đáp. Em nhìn tôi cười, ánh mắt nghiêng nghiêng, phản chiếu cả vòm trời ửng nắng. Khi ấy, tôi không biết rằng, câu hỏi ấy sẽ ám tôi đến tận bây giờ.
Trong những ngày chữa trị, tôi thường nhìn qua khung cửa sổ, thấy từng mảnh mưa đọng lại trên tán cây. Mỗi giọt nước rơi xuống đều khiến tôi nhớ đến giọng nói của em, mềm mà rõ, yếu ớt mà bền lâu. Em đến thăm tôi thường xuyên, bước chân khẽ như sợ đánh thức cơn đau trong ngực tôi. Em mang theo một cuốn sổ tay, đôi khi là một nhành hoa nhỏ, nói rằng: "Hôm nay trời đẹp, mang chút sắc xuân đến cho cậu."
Tôi cười, nhưng trong lòng lại muốn khóc. Tôi biết, sắc xuân không thể tồn tại trong căn phòng ngập mùi thuốc này. Chỉ có bóng em là khiến nơi đây còn ánh sáng.
Tôi đã nhiều lần tự hỏi, nếu một ngày tôi khỏe lại, liệu em còn ở đó không? Hay tất cả chỉ như giấc mơ, đến rồi tan, để lại trong tôi một khoảng trống không thể lấp đầy.
Tôi lạc giữa ký ức, giữa những giấc mơ mơ hồ, nơi em vẫn mỉm cười, nơi gió vẫn thổi qua vai áo tôi, nơi nắng vẫn đổ vàng trên đôi tay gầy của em.
Và tôi tìm thấy em, trong những mảnh vụn của thời gian, trong mùi hoa quế thoảng, trong tiếng gió khẽ qua khung cửa. Em đã ở đó, vẫn như xưa, dịu dàng, xa xôi, và vĩnh viễn không thể chạm tới.
Vũ lạc như trút, cuốn theo hương cỏ mới. Thanh âm dồn dập, lay động cả mái tranh thâm cũ. Đất trời mịt mờ, bóng người cũng nhòa vào sương nước. Chỉ lưu lại dư khí ẩm ướt, như tiếng thì thầm của một mùa đã qua.
Tôi còn nhớ rõ, như in lên lòng, ngày ấy trời xám, mây chùng như mi mắt buồn, gió lồng lộng lùa qua hàng ngói già. Buổi chiều vừa xế, Lưu Khánh Minh đi bộ về nhà qua con ngõ mà lòng vẫn đầy thứ khoái cảm vụn vỡ của người mới khỏi một cơn mê; song khi mở cánh cổng cũ và bước vào gian sân quen, cái thấy đầu tiên như dao cứa ngang ngực: vũng máu loang trên nền gạch, đỏ đậm, bóng nước mờ, chưa khô, như một chữ ký ướt của một tai ương vừa đi qua.
Em đứng sững, lặng nghe tiếng tim mình. Có những tiếng, người ta thường gọi là những âm thanh của đời sống; nhưng lúc ấy, chỉ còn tiếng lá rụng, tiếng mái ngói xiêu, và tiếng thở dài của một căn nhà đìu hiu. Tôi thấy chợt mình nhỏ lại, như chiếc lá bị cuốn vào rãnh nước, chỉ biết trôi đi mà không biết bơi ngược.
Bước chân mau hơn, chạy vào, em vừa về tới nhà, đứng giữa sân, người gầy guộc như một bức tượng bằng gỗ mốc. Ánh mắt em đảo quanh như thăm dò từng vết đời kề bên. Tôi còn nghe kể răng người ta thấy giọng em, cái giọng của kẻ vừa trải qua một đêm dài, mà vẫn cố lấy tiếng cợt để che nỗi đau:
"Này, thịt con gà xong thì cũng phải dọn đi chứ. Để thế này bừa cả nhà ra."
Lời nói như thế, nhưng cả nhà im lặng. Im lặng không phải là trống rỗng, mà là một thứ búa nặng rơi xuống nền đá, khiến mọi thứ phải khựng lại. Ai nấy thẩn thờ, ánh mắt như bị hút hết về một trung tâm u ám; không một tiếng cười, không một tiếng thở nhẹ. Mấy đứa con của nhà kia, mặt cắt không còn hồng, như những con chim bị bắt hụt; bà vợ cả, ngồi áp vào mâm, hai tay buông rơi, ánh mắt như người nhìn qua bức tường dày; cha thì lẳng lặng, vai cụi, miệng thở dài như thể đã mất hết hơi để nói.
Lưu Khánh Minh đứng đó, đôi mắt sáng lên vì đau đớn và tức giận, nhưng bó lại như viên than. Đôi tay em run run, nắm chặt vạt áo, như muốn siết mạnh cho vỡ tung cả một bầu trời. Khi em hỏi, giọng đã trở về cái mạch trầm buồn: "Con Hoàng Anh đâu?"
Trong khoảnh khắc, mọi thứ lắng xuống. Bầu trời phía ngoài khép lại, như một tấm màn đen buông xuống. Có những lần, chỉ một cử chỉ nhỏ cũng có thể làm vỡ tan một số phận; mà lúc ấy, cả thế giới như bị đóng băng, chỉ còn ánh mắt của Lưu Khánh Minh như một biển lửa lay.
Bà vợ cả quay nhìn, ánh mắt bà thoáng lướt qua, có một thứ gì như trống rỗng ngập trong đó. Bà hắng giọng, rồi bắt đầu kể, chậm rãi như kể một câu chuyện mòn.
"Nãy nó cãi nhau với thằng Khoan, không may trượt chân ngã từ tầng hai..." nhưng câu nói chưa thốt đã bị nghẹn. Mỗi câu chữ như rơi vào một hố sâu, không vọng lên được. Hình ảnh con Hoàng Anh bỗng hiện ra trong đầu em: mái tóc bết, đôi mắt trong veo, cái miệng nhỏ nhắn đang mút kẹo, một tuổi thơ chưa kịp mọc đủ cánh.
Lưu Khánh Minh quay lưng, như muốn chạy ra tìm nơi không có tiếng kêu, không có máu, để trốn tránh cái cảm giác bức bối ấy. Nhưng chân em cứng lại. Em thấy mình đứng bất động, nghe tiếng tim đập trong tai, tiếng đồng hồ như lùi, và mỗi nhịp thở của tôi dài ra, dài ra như một tấm vải trải.
Không khí trong gian nhà lúc đó nặng nề đến mức mỗi hơi thở dường như rút cạn đi một phần linh hồn. Tôi cảm thấy mình như kẻ lữ hành đứng giữa hai miền: một miền của tiếng cười đã khuất, một miền của nỗi buồn mới chớm. Và trong cái khoảng không u tịch đó, tôi bỗng nhận ra rằng chính đôi mắt của mỗi người. Đó là khi nhìn xuống, khi bàng hoàng, khi bất lực là thứ vũ khí đáng sợ nhất.
Lưu Khánh Minh rút sâu một hơi, gập người như muốn ôm chặt cả trời vào lòng. Lưu Khánh Minh quỳ sụp xuống nền đất lạnh, cả người run rẩy như chiếc lá bị gió mùa cuốn dập. Mái tóc em xõa rối, từng lọn bết vào gò má ướt đẫm nước mắt. Thân thể mảnh khảnh co giật từng hồi, như muốn vỡ tan theo tiếng gào bật ra từ lồng ngực nhỏ bé kia. Tiếng khóc của em không còn là âm thanh của người, mà như tiếng dã thú bị xé toang giữa rừng khuya, vừa đau đớn, vừa bi thiết, vừa như thấu tận trời xanh. Em ngã quỵ bên vũng máu còn chưa khô, đôi bàn tay run bần bật, chạm vào rồi lại rụt về, như sợ xác thực điều mà lòng không dám tin. Mùi tanh bốc lên nồng nặc, quyện cùng hơi đất, hơi khói, hơi của nỗi kinh hoàng. Em gào tên đứa nhỏ, gọi mãi, gọi mãi, như thể chỉ cần gọi thêm một lần nữa, nó sẽ lại đáp "dạ anh" bằng giọng trong veo năm nào.
"Hoàng Anh ơi, Lưu Hoàng Anh, em đâu rồi? Đi ra đây ngay cho anh!!!"
Tiếng chân Khánh Minh vang khắp nhà, cuống quýt, dồn dập, đập mạnh vào từng cánh cửa, từng bức vách. Em lật chăn, xô ghế, mở tung cả kho thóc, cả gian bếp. Cái bóng nhỏ bé mà em hằng bế trên tay, nay chẳng còn ở đó nữa.
"Em ơi... con Hoàng Anh đâu rồi? Dì, dì nói đi, con bé đâu rồi?" giọng Khánh Minh nghẹn lại, lạc đi vì nước mắt.
Không ai trả lời. Cả nhà lặng như tượng, chỉ có tiếng gió lùa qua mái rạ, tiếng gáy gà vọng từ xa nghe khàn đặc, như tiếng kêu ai oán.
Khánh Minh gào đến khản cả cổ, môi tím lại, giọng đứt quãng, lạc dần vào tuyệt vọng:
"Hoàng Anh ơi, em đi rồi thì... thì anh sống thế nào nữa hả? Trời ơi... sao không để tôi đi thay nó..."
Em đập đầu xuống nền đất, bàn tay cào cấu vào vũng máu đã se, để lại những vệt đỏ loang lổ trên da. Mỗi nhịp thở như nghẹn lại trong lồng ngực, nặng trĩu, đứt quãng. Cả căn nhà run lên theo tiếng khóc của em, từng bức tường, từng mảnh gỗ như cũng thấm lấy nỗi thương tâm vô tận.
Chiếc áo trên người rũ xuống, ướt sũng mồ hôi và nước mắt. Mái tóc rủ trước trán, che đi gương mặt đã hằn sâu tuyệt vọng. Thân thể nhỏ nhoi ấy đổ nghiêng, chống tay xuống đất, rồi lại bật dậy, rồi lại gục, như con chim non bị gãy cánh cố vùng lên giữa cơn giông dữ.
Bên ngoài, mây kéo về đen kịt, tiếng sấm vọng xa. Gió lùa qua khung cửa, quấn quanh lấy thân thể em, làm vạt áo bay phần phật như phướn tang. Lưu Khánh Minh vẫn gào khóc, tiếng gào ấy vang vọng, vỡ vụn, hòa vào hơi mưa, vọng lên mái ngói, vọng ra bờ giậu, vọng đến tận trời cao.
Mỗi tiếng nấc là một nhát dao, cắt sâu vào cõi lặng. Đôi vai em rung lên từng hồi, lưng còng xuống, như oằn gánh cả thiên thu sầu não. Môi em tím lại, hơi thở gấp gáp, nhưng vẫn không thể ngừng. Em rướn người lên, ngửa mặt về phía mái nhà tối sẫm, gào một tiếng khàn đặc, tiếng kêu ấy dài, lạc, vỡ vụn, mang theo nỗi tuyệt vọng của kẻ mất đi điều thiêng liêng nhất.
Rồi em lả đi, gục xuống nền đất. Gió vẫn thổi, cuốn theo tiếng khóc còn sót lại trong cổ họng, như khúc bi ca của một linh hồn đang tan dần vào đêm.
Tôi ngồi trên ghế gỗ cạnh cửa sổ, nơi ánh nắng cuối ngày rọi xiên qua tấm rèm mỏng, hắt lên khuôn mặt Lưu Khánh Minh một lớp sáng yếu ớt, phảng phất như khói. Từ ngày con Hoàng Anh mất, em vẫn đến đều đặn như chưa từng có biến cố gì xảy ra. Em vẫn dọn phòng, vẫn rót trà, vẫn nói với tôi những câu vụn vặt thường ngày. Nhưng tôi biết, đó chỉ là một chiếc bóng đang cố gắng mang dáng hình người sống.
Gò má em trũng xuống, đôi mắt hõm sâu, viền đen hằn rõ như tro tàn. Mỗi khi cười, khóe môi chỉ khẽ nhích, nhưng chẳng chạm được đến đáy mắt. Tôi nhìn em mà lòng thắt lại, cái dáng nhỏ bé ấy, ngày nào còn rạng rỡ, giờ chỉ còn lại tàn hơi của một người đã kiệt sức thương đau.
Tôi bảo:
"Khánh Minh, hay là cậu nghỉ một dạo đi. Về nhà, nghỉ ngơi, rồi hẵng quay lại."
Em không đáp ngay. Chỉ đứng đó, tay cầm ly trà, nhìn đăm đăm vào mặt nước đang bốc khói. Hơi trà bay lên, che mờ đôi mắt em, rồi tan, để lại trong đó một ánh nhìn khô rốc, như thể mọi giọt lệ trên đời này em đã khóc cạn mất rồi.
Một lúc lâu, em mới khẽ cười, giọng khàn và mỏng:
"Không. Mình chỉ còn mỗi cậu thôi đấy, Kiều Kiến Vũ."
Tôi sững người, ngẩng đầu nhìn em. Nụ cười của em nhẹ như tơ, nhưng trong đó chất chứa một điều gì u uẩn đến tận cùng, vừa dịu dàng, vừa tuyệt vọng. Căn phòng lặng đi, chỉ còn tiếng đồng hồ tích tắc như đo từng nhịp thở của hai người.
Tôi không nói gì thêm. Gió lùa qua khe cửa, lay nhẹ vạt áo em, gương mặt hốc hác ấy như một tấm gương soi nỗi đau đã hóa đá. Tôi muốn đưa tay ra, nhưng lại không dám. Sợ rằng chỉ cần chạm khẽ, hình bóng em sẽ tan như sương, không còn tồn tại nữa.
Trà nguội từ bao giờ, mà cả hai vẫn ngồi yên như thế. Ở ngoài kia, mùa đã đổi, lá bắt đầu rụng vàng. Nhưng trong mắt tôi, chỉ còn lại một Lưu Khánh Minh không còn nước mắt để khóc, và một khoảng trống âm thầm đang lớn dần giữa hai kẻ thương nhau mà chẳng thể cứu nhau khỏi nỗi mất mát ấy.
[ Kết thúc phần kể ]
Bậc sinh thành vừa quở, giọng như gió cuồng lạnh lùng quét qua gian phòng.
"Mày đừng có mà câng câng cái mặt ra như thế." tiếng ông như sấm dày, nghiến răng phán. Lưu Khánh Minh đứng ngậm lời; lòng như lửa than âm ỉ nấu nỗi u uất đã ấp ủ từ lâu. Người cha mắng nhiếc, nhắc tới con Hoàng Anh, như mũi dao khơi lại thương tích chưa lành, lại thêm lời lạnh lùng:
"Chết rồi thì thôi, chuyện đã qua rồi." Lời ấy vừa thốt ra, khiến tim người con vỡ ra thành nghìn mảnh.
Lưu Khánh Minh bỗng thấy thế gian thu bé lại; tiếng cãi vã xung quanh hóa thành tiếng vọng khô ran, mọi vật như chậm lại: hơi thở mình dồn sâu, nhịp tim đập mạnh từng hồi như trống trận. Mắt y rung lên; nước mắt lặng lẽ chảy xuống, nhưng không kịp rơi trọn, chỉ là hai đường sáng lợt trên gò má. Hai tay y run, nhưng trong sự run ấy có một quyết tuyệt: không còn chịu đựng nữa.
Ánh mắt y liếc qua chiếc dao cắt cành đặt bên bậu cửa, thứ dụng cụ hiền lành vốn dùng tỉa cành, bỗng thành vật chứng của một quyết định đen tối. Dao trong tay y cầm chặt, tiếng cán dao va vào lòng bàn tay như khúc nhạc buồn, vừa gằn vừa lạnh. Không nói thêm lời nào, Lưu Khánh Minh bước tới; mỗi bước chân bật lên tiếng sỏi đá dưới nền, vang đều như phách.
"Nếu đã xác định đẻ nó ra để hành hạ và chửi rủa như thế thì sao ông không giết mẹ nó cho rồi đi?!"
Tiếng lời vừa buông ra còn chưa dứt, như mũi kim đâm vào da, bỗng trong không gian lặng im một khắc, rồi như vỡ toang mọi đê ngăn. Lưu Khánh Minh đứng sững lại, mắt lồi, hơi thở lẫn lộn giữa sợ hãi và cơn thịnh nộ đã tích tụ lâu ngày. Tay y run như lá trên cành, bước chân như muốn bước đi, nhưng đầu óc quay cuồng, chỉ thấy trước mặt là một bóng người cũ, người cha mà bao năm nay mang trong mình bao nhiêu oán giận chưa có chỗ trút.
Y lao tới, không một tiếng hô, không một lời cảnh báo. Chiếc dao cắt cành trong tay, lạnh và cứng như một mệnh lệnh. Không biết là một phút điên loạn hay một quyết tâm được nung nấu từ lâu, y giơ cao rồi đẩy thẳng mũi dao vào ngực người đàn ông đã sinh ra mình. Tiếng chạm như một tiếng sấm mảnh, vang lên trong gian nhà như tiếng kèn gọi tang.
"Lưu Khánh Minh! Dừng lại! Mày làm cái quái gì thế hả?!"
Ông đứng đó, đầu hơi ngẩng, ánh mắt vừa ngạc nhiên vừa không tin. Một lát sau, ông khụy xuống, đôi tay buông rời như một truyện cổ chấm hết. Người mẹ, bà vợ cả, các đứa con, tất cả như bị hút cạn hơi thở, gào thét, vẫy vùng, nhưng chẳng ai ngăn cản được cơn cuồng loạn vừa diễn ra. Tiếng gọi, tiếng la, tiếng rớt chén... mọi thứ dồn thành một cơn lốc, quấn lấy nhau rồi tan rã.
"Chết đi đồ khốn nạn, dù có bị đày xuống địa ngục thì tôi cũng phải giết ông!!!"
Y vẫn gào, miệng không ngừng, tiếng như từ tận đáy bụng, như tiếng của kẻ bị bóp nghẹt bởi nỗi đau xưa cũ. Y hét lên không phải để bóp cổ một ai đó, mà như để bóp chặt chính mình, để bóp những ký ức, những cảnh hành hạ, những lời mắng nhiếc đã từng bệ rạc lên đầu con trẻ. Lời nói của y thô ráp, thô đến đau đớn, tiếng của kẻ đã ở bên vực thẳm quá lâu nên chẳng còn biết sợ.
Người cha rơi xuống nền, cơ thể im lìm, đôi mắt mở trợn nhưng như đã lịm dần. Mùi huyết cùng mùi khói bếp lẫn nhau, nồng nặc như một lời cáo chung. Mọi đóng đinh, mọi cãi cọ, mọi sự ghẻ lạnh của năm tháng bỗng tụ về điểm đó, biến thành một hành động chấm dứt, đứt đoạn giữa nhà.
Những bàn tay giáng lên y, không phải âu yếm mà là cố níu giữ, kéo lôi, ngăn chặn. Người ta gào khóc, bà vợ cả quỳ xuống, ôm lấy người đàn ông, miệng lắp bắp những câu cầu xin. Có đứa con chạy ra khỏi nhà, ép chặt tay vào miệng như để nhốt tiếng kêu, kẻ khác đã lấy áo che kín một phần, che đi sự thật vừa mới xảy ra. Tiếng bước chân vang hỗn độn, có người đang gọi cấp cứu, có người đang cầm lấy dao, có kẻ thấy cơn loạn mà không dám đến gần.
Y gồng mình, cắn răng, mắt trừng trắng, nhưng rồi phút chốc, như thể bức tường giận dữ vỡ tan, y buông rũ. Từ thịnh nộ quay về một chỗ trống rỗng, em gục đầu xuống, thân thể khụy xuống như một cây cỏ bị bão quật. Tiếng khóc của y biến đổi, từ gào thét sang nấc nghẹn, ấm ức, như tiếng người tuột mất mọi mỏ neo.
Trong khoảnh khắc ấy, cuộc đời mới thật lạ lùng biết bao: cùng một bàn tay từng ôm ấp, từng vuốt ve, giờ lại cầm dao; cùng một thân thể đã bao phen chịu đựng, giờ bật lên hành động cực đoan. Mặt y trắng bệch, mắt thâm quầng, đôi môi hé, nước mắt ướt ràn, nhưng trong đó còn có thứ khác, không phải hạt sương của sự thanh thản, mà là tro tàn của một quyết định đã chín.
Những tiếng bước chân bên ngoài gia tăng, tiếng la, tiếng khóc, tiếng kim đồng hồ tích tắc như muốn cắt đôi thời gian. Một người hàng xóm đẩy cửa vào, rồi hai người, rồi y tá mặc áo xanh, tiếng họ vọng vào như những mệnh lệnh đi vào một chiếc hộp kín. Họ vòng tay lại, kéo y đứng dậy, nhưng y như người từ cõi khác. Chân em không vững, mắt y lạc ra xa, y nói không ra lời nữa, chỉ còn tiếng nấc câm trong cổ họng.
Cảnh tượng kéo dài, như một bài ca tang rền trên mái ngói cũ. Có người chạy ra gọi cảnh sát, có người thì ôm đầu, không tin nổi vào những gì vừa thấy. Không có máu mủ ruột thịt, không múa chữ trên vết thương, chỉ biết nói rằng hành động ấy đã thay đổi cả bối cảnh: từ một gia đình nhiều mâu thuẫn, bỗng chốc thành một hiện trường, nơi luân lý bị thử thách, nơi oán thù được phơi bày.
Y được đưa ra khỏi giữa vòng vặn vẹo của con người đó; y không phản kháng, dường như hết cả sức. Người ta đặt y ngồi xuống, trói nhẹ để y khỏi gây hại thêm cho mình hay cho người khác; những bàn tay đã trở nên nghiêm nghị, lạnh lùng, khác hẳn những hôm y còn ríu rít nấu bát canh cho người mình thương. Y nhìn vỡ vụn, nhìn người cha đẻ của mình đã chết, mà trong ánh nhìn ấy có một lời xin lỗi chưa kịp thốt.
Và rồi, trong tiếng còi xa dần, trong tiếng người tụm năm tụm ba, y khóc, không phải khóc vì hành động vừa buông, mà vì thứ đã vỡ tan từ lâu: niềm tin, tình thân, những mảnh đời vụn vỡ. Y khóc cho con bé đã khuất, y khóc cho chính mình, và y khóc cho một tương lai không biết đâu mà tìm lại.
Thế giới lùi lại một khoảng, để lại sau cùng là thân phận của y. Lưu Khánh Minh đứng giữa tro tàn, một người vừa chịu đựng, vừa gieo rắc đoạn kết. Những tiếng gọi cuối vang lên, nhưng trong lồng ngực y, chỉ có tiếng khóc, như một khúc ca cổ, kéo dài, âm vang, bất tận.
Lưu Khánh Minh phạm tội tày trời. Y đã giết chết cha đẻ của mình, đâm ông tổng cộng 12 nhát dao. Trở thành tử tù.
[ Ghi chú: Lời kể của Kiều Kiến Vũ ]
Tôi đã yếu hơn trước rất nhiều. Thân thể gầy rộc, hơi thở khẽ thôi cũng thấy như có ai bóp nghẹt. Đã gần một tháng rồi, Lưu Khánh Minh không đến thăm tôi. Thời gian dài đến mức ngay cả tiếng dép em kéo lê trên hành lang cũng đã thành nỗi nhớ. Tôi lo lắm. Lo không biết em có ốm, có ăn uống được không, hay lại giam mình trong nỗi đau cũ.
Sáng nay, trời đẹp lạ lùng. Ánh nắng rải khắp vườn bệnh, xuyên qua cửa sổ, rơi thành từng mảnh sáng như tơ. Tôi nhìn thấy trên cành có đôi chim sẻ nhỏ, chúng chuyền qua chuyền lại, ríu ran những tiếng hót ngắn. Mây trôi rất chậm, chậm đến mức khiến tôi tưởng như có thể đưa tay ra mà chạm được. Đã lâu rồi tôi mới thấy bầu trời dịu dàng đến thế. Tôi nghĩ, giá mà Khánh Minh ở đây, tôi sẽ kể cho em nghe; rằng thế giới vẫn còn trong trẻo lắm, rằng dù bệnh tật vây quanh, lòng tôi vẫn sáng khi nghĩ đến em.
Nhưng rồi, niềm vui mong manh ấy tan nhanh như khói. Đến chiều, gió đổi hướng, mây kéo về đen đặc. Một cơn lạnh trườn qua lồng ngực khiến tôi phải kéo chăn lên tận cổ. Tôi cảm thấy bồn chồn, một linh cảm rất lạ. Trong lòng dấy lên nỗi bất an mơ hồ, như thể có ai đang gọi tôi từ rất xa, khàn khàn và tuyệt vọng.
Tôi muốn chạy đi tìm em, muốn lao ra khỏi căn phòng bệnh chật chội này, nhưng chân không thể nhấc nổi. Tôi cố với lấy cái áo, nhưng ngón tay run rẩy đến mức làm rơi cả chén thuốc xuống nền gạch. Tiếng vỡ vang lên khô khốc, vọng lại trong đầu như một điềm chẳng lành.
Và rồi cửa mở.
Em bước vào.
Tôi thoạt tưởng mình đang mơ. Lưu Khánh Minh của tôi, em đây rồi.
Nhưng sao trông em lạ thế?
Ánh mắt hốc hác, trũng sâu, gò má gầy như không còn máu. Đôi tay em lạnh ngắt, và trên áo vẫn còn những vết ố màu nâu nhạt. Tôi không dám hỏi, chỉ nhìn em, ngỡ như nhìn một bóng người từ cõi khác trở về. gầy đến nỗi bóng em in xuống nền mà nghiêng ngả theo từng nhịp thở. Ánh sáng nhợt nhạt quấn quanh vai em, khiến em như một bóng hồn vừa trồi lên từ giấc mộng. Sau lưng là hai viên cảnh sát, mặt mày nghiêm nghị, bước chân nặng nề. Cảnh tượng ấy khiến tôi thấy lạ lùng, linh cảm mách rằng điều sắp đến chẳng phải chuyện thường.
"Hai anh có thể đứng ngoài không?" giọng em khàn khàn, mệt mỏi như thể vừa đi qua cả trăm dặm đường sương.
"Tôi cần nói chuyện riêng, cũng chẳng còn sức để giết ai nữa đâu."
Hai người đàn ông khẽ nhìn nhau rồi gật đầu, bước ra. Cánh cửa khép lại, để lại trong căn phòng nhỏ chỉ còn hai kẻ, một bệnh nhân thoi thóp giữa những đường kim và mùi thuốc, một kẻ với đôi tay lạnh buốt, mang trong ánh mắt thứ bình thản đáng sợ của người đã đi đến tận cùng.
"Vũ, cậu gầy quá."
Giọng em vang lên, run như lá rơi trong gió. Tôi định cười, nhưng môi khô nứt, chỉ bật ra được một hơi thở yếu ớt.
"Kể mình nghe đi... cái quái gì đang xảy ra thế?"
Em lặng. Cái lặng dài đến nỗi tôi tưởng em sẽ chẳng trả lời. Rồi khẽ, rất khẽ, tiếng nói như tơ đứt:
"Mình giết cha mình rồi. Giờ là tử tù. Một tháng nữa, mình ra pháp trường."
Tôi đờ cả người, cảm giác như máu trong tim ngưng chảy.
"Không thể nào...."
Em cười, một nụ cười yếu ớt mà rách nát, thứ nụ cười của người đã không còn mong được tin.
"Thật đấy, Vũ ạ. Em giết bố đẻ của em rồi."
Lần đầu tiên, em gọi tôi là "em". Giữa khoảnh khắc ấy, tôi thấy mọi thứ như nứt vỡ ra, trời đất quay cuồng, căn phòng xoay vòng vòng, còn tôi chỉ biết bật khóc như một đứa trẻ. Nước mắt không ấm mà cay, mặn, trượt dài xuống hai gò má hốc hác. Tôi không còn giữ nổi bình tĩnh nữa.
"Em ơi... hay mình trốn đi nhé? Minh ơi, anh thương em lắm. Mình trốn đi rồi anh sẽ bảo vệ em, nhé?"
Tôi níu lấy cánh tay em, như kẻ chết đuối bấu vào cọng rơm.
Em khẽ rút tay lại, lắc đầu, giọng khàn đi, rách cả từng chữ:
"Kiến Vũ... không được. Em chỉ còn một tháng thôi, sao anh lại nói như thế?"
Tôi muốn nói thêm, muốn gào lên rằng tôi không cần biết pháp luật, không cần biết tội lỗi, chỉ cần em ở lại. Nhưng cổ họng nghẹn lại, chỉ có tiếng nấc bật ra trong lặng lẽ. Cả căn phòng chìm trong thứ bi thương nặng như tro tàn. Bên ngoài, gió va vào khung cửa sổ, phát ra tiếng rít dài, nghe như tiếng kêu ai oán của những linh hồn trôi giạt.
Em ngẩng lên, mắt ướt mà sáng lạ.
"Vũ... Kiều Kiến Vũ, nhìn em này."
Em ngồi xuống, nắm lấy hai bờ vai tôi. Tôi ngẩng lên, chạm phải ánh mắt đỏ hoe của em. Ánh mắt ấy, ánh mắt đã từng soi vào đời tôi những ngày xanh rực rỡ, giờ đây lại mang theo thứ ánh sáng của chia ly.
Cả của vĩnh biệt.
"Sống thay em, nhé?"
Một khoảng lặng tràn đến, rồi em thì thầm thêm bốn chữ, nhẹ như hơi thở cuối cùng:
"Em yêu anh."
Tôi kéo em vào lòng. Thân thể em nhẹ như thể chẳng còn chút sinh khí nào, gầy đến nỗi tôi sợ chỉ cần siết mạnh một chút thôi là em sẽ tan ra như tro bụi. Bàn tay tôi run lên, chạm vào gò má lạnh của em, cảm giác như chạm vào sương đọng nơi đài sen sơm sớm, ướt, mỏng, mong manh đến tội nghiệp.
Tôi cúi xuống, tìm đôi môi ấy. Nụ hôn đầu tiên chạm khẽ, mà tim tôi như rạn vỡ. Hơi thở của em nhạt nhoà như vị khói, mặn nồng như vị lệ. Tôi hôn em, hôn trong cơn tuyệt vọng cùng cực, như kẻ sắp chết cố tìm lại hơi ấm cuối cùng của nhân gian. Mỗi lần môi chạm môi, là một lần linh hồn tôi rách nát thêm một chút. Tôi hôn em, hôn lấy hôn để, hôn đến khi mùi nước mắt hòa vào vị mặn của biển trong trí nhớ. Đó không phải nụ hôn của hạnh phúc, mà là nụ hôn của tuyệt vọng, của hai linh hồn sắp bị tách rời bởi định mệnh.
Em không đáp lại, chỉ khẽ run rẩy. Nước mắt em rơi, ướt cả khóe miệng tôi, hòa với mùi thuốc đắng, mùi sầu thảm của định mệnh. Tôi hôn mãi, hôn đến khi hơi thở cạn dần, hôn đến khi chẳng phân biệt được đâu là nước mắt, đâu là máu đang rỉ ra từ môi nứt.
Bàn tay em chạm nhẹ sau gáy tôi, yếu ớt như cánh hoa tàn trong gió. Cái vuốt ve ấy khiến tôi điên dại. Tôi ôm em chặt hơn, run rẩy thổn thức, như muốn đem cả linh hồn mình quấn lấy em, để hai kẻ khổ mệnh này tan vào nhau mà thoát khỏi thế gian.
Ngoài kia, mưa rơi lộp độp lên mái ngói, gió thổi ràn rạt qua hành lang dài. Ánh đèn bệnh viện yếu ớt hắt xuống khiến da thịt em trở nên nhợt nhạt như sáp nến sắp tàn. Tôi hôn em lần cuối, một nụ hôn vừa dịu vừa tàn, vừa say đắm vừa thống khổ, như thể tôi đang tiễn đưa linh hồn người mình yêu về cõi chết.
[ Kết thúc phần kể ]
Ba tuần trôi qua kể từ buổi chiều Lưu Khánh Minh đến viện. Từ hôm ấy, trong căn phòng nhỏ nơi cuối dãy hành lang, dường như thời gian cũng hóa thành một vũng nước đọng, tĩnh mịch mà rữa nát. Mỗi sáng, ánh dương xuyên qua lớp cửa giấy, đổ xuống chăn giường một màu vàng úa, nhợt nhạt như da người bệnh lâu ngày. Gió đi ngang qua hành lang, thổi tấm màn trắng khẽ lay, tiếng vải sột soạt nghe như tiếng hồn lạc than van giữa chốn nhân gian.
Kiều Kiến Vũ gầy đi nhanh đến mức không ai kịp nhận ra.
Da chàng trong như sáp, hơi thở phập phồng mỏng manh, thân thể nhẹ bẫng như cánh chuồn giữa gió. Mỗi lần y tá đến thay kim truyền, chỉ cần chạm khẽ vào cổ tay đã có thể cảm thấy mạch yếu hắt ra, như ngọn đèn sắp cạn dầu. Gương mặt xưa kia từng sáng tựa mai khai đầu xuân, nay chỉ còn lại đôi mắt trũng sâu, chứa trong đó thứ ánh sáng nhạt nhoà của người đã đứng rất gần ranh giới của hư vô.
Trưa hôm ấy, mây sà thấp, trời không có nắng. Không gian đặc quánh một mùi ẩm lạnh. Tiếng giọt truyền nhỏ xuống đều đều, tựa nhịp tim lạc điệu, rối loạn, yếu ớt mà tuyệt vọng. Thỉnh thoảng, nơi lồng ngực chàng lại vang lên những cơn ho nặng, mỗi tiếng ho như kéo theo cả thân thể run lên từng đợt. Đầu ngón tay lạnh giá, môi khô và tái dần. Y tá đứng cạnh, thở dài, bảo rằng trái tim ấy đã không còn đủ sức đập cho chính mình nữa.
Đêm xuống. Mưa bắt đầu rơi, nhỏ nhưng dai dẳng, tiếng mưa thấm qua mái ngói, gõ đều trên khung cửa, hòa cùng tiếng tim chàng đập rời rạc. Trong gian phòng chỉ còn ánh đèn dầu leo lét, ánh sáng vàng ố đổ dài trên nền gạch, vẽ bóng người bệnh đổ nghiêng, chập chờn như một hình phách sắp tan. Chàng nằm đó, hai tay đặt nơi ngực, cảm nhận từng cơn đau thắt sâu tựa mũi dao xoáy. Có lúc đau đến mức hơi thở đứt quãng, cả thân thể run bắn, mồ hôi lạnh túa ra, thấm ướt chăn gối.
Trái tim trong lồng ngực đập loạn, như con thú bị dồn đến đường cùng, quẫy đạp dữ dội chỉ để tồn tại thêm đôi chút. Tiếng đập ấy vang lên, dội vào thính giác, từng hồi, từng hồi, rối loạn, hoảng hốt, rồi đột ngột lặng đi, khiến gian phòng như chìm hẳn vào khoảng không không còn hơi người. Khi y sinh vội chạy vào, mọi thứ đã thành một cơn hỗn loạn: người chạy, tiếng gọi, tiếng vật dụng rơi, tiếng cầu khẩn xen trong hơi thở gấp gáp. Giữa những tiếng hối hả ấy, thân thể Kiều Kiến Vũ run lên một lần nữa, rồi rũ xuống.
Chàng tỉnh lại giữa màn sương của thuốc mê. Ánh sáng đèn trắng lạnh lùng chiếu thẳng xuống gương mặt nhợt nhạt, khiến đôi môi gần như mất hết sắc hồng. Hơi thở nối với những ống dẫn trong suốt, chạy qua cổ, qua ngực, xuống trái tim đang yếu dần. Mỗi nhịp mạch là một trận chiến. Y tá nói nhỏ với nhau: "Trái tim ấy sẽ không thể chịu đựng thêm được bao lâu. Nếu không thay tim, sớm muộn gì nó cũng sẽ ngừng lại."
Bên ngoài cửa sổ, trời đổ mưa trắng xoá. Những giọt nước rơi trên bậu cửa, vỡ ra rồi nhập lại thành dòng, chảy thành một vệt dài như lệ. Tiếng mưa gõ vào mái, vang vọng như tiếng mõ, nhịp đều và buồn, như đang đếm từng khoảnh khắc đời người sắp rơi vào hư không. Trong phòng, hương thuốc bốc lên nồng nặc, ánh đèn phản chiếu qua những ống thủy tinh, tạo thành những vệt sáng mờ nhòe, chập chờn giữa thực và mộng.
Kiều Kiến Vũ nằm lặng, đôi mắt khép hờ, hơi thở chập chờn như khói. Trong cơn mê, chàng mơ thấy một cánh đồng rộng, mênh mông và trắng xóa. Ở nơi ấy không có tiếng người, chỉ có gió và mùi hương của đất. Một bóng người đứng giữa cánh đồng. Dáng mảnh, áo tro, quay lưng về phía chàng. Chàng muốn gọi, nhưng giọng chẳng thoát ra, cổ họng khô rát, tiếng nói vỡ vụn trong không trung. Khi bước lại gần, hình bóng kia mờ dần, như tro tan vào gió.
Cơn đau kéo chàng trở về hiện thực, tim trong ngực lại thắt, dữ dội đến mức lưng cong lên, môi cắn chặt không bật được tiếng kêu. Mồ hôi lạnh rịn ra trên trán, từng giọt lớn rơi xuống gối, hòa cùng nước mắt vô thức. Cả thân thể như chìm trong nước sâu, cố ngoi lên để hít thở, nhưng mỗi hơi hít vào đều là một lưỡi dao cắt ngược. Chàng run rẩy, hai bàn tay gầy gò siết lấy mép chăn, những ngón tay trắng bệch.
Gió quất mạnh vào khung cửa, tạo thành âm thanh dài và rền như tiếng gào của đất trời. Trong gian phòng hẹp, ngọn đèn dầu lay lắt, chiếu xuống khuôn mặt người bệnh tái đi như sáp nến sắp chảy. Thời gian trôi đi nặng nề, từng nhịp đập của tim vang lên trong lồng ngực như tiếng trống tang bị xé nát, rối loạn, tuyệt vọng.
Rồi giữa cơn lặng tịch của đêm, người ta nghe thấy một tiếng thở khẽ như tiếng gió cuối mùa. Ánh đèn hắt qua rèm, phủ lên gương mặt Kiều Kiến Vũ thứ ánh sáng nhợt nhạt, lạnh và yên, như trăng mỏng vắt ngang trời sau bão. Trái tim chàng, yếu ớt và bướng bỉnh, vẫn cố đập thêm một vài nhịp, rồi dừng lại, chậm, sâu, và tĩnh.
Trong khoảng khắc ấy, mưa vẫn rơi, gió vẫn thổi, đèn vẫn chập chờn, chỉ có thế gian như ngừng lại một nhịp, để lắng nghe tiếng tim của một con người lần cuối cùng hòa vào nhịp thở của đất trời.
[ Ghi chú: Lời kể của Kiều Kiến Vũ ]
Tám năm sau. Tôi chẳng còn là Kiều Kiến Vũ.
Bắc Kinh vào đầu đông, sương mỏng phủ trắng những rặng cây bên đường. Tiếng còi xe lẫn vào gió, xa xăm mà thân thuộc. Tôi bước xuống xe, tay xách túi đồ tươi mới mua từ chợ sáng. Áo măng-tô của chàng dính ít tuyết vụn, hơi lạnh len vào từng sợi tóc.
Trong nhà, tiếng trẻ con vang lên trong veo.
"Bố ơi! Bố về rồi!"
Thằng bé sáu tuổi chạy ào ra, còn cô bé nhỏ hơn, mới ba tuổi, vẫn ngồi chơi đồ gỗ trên thảm, thấy cha liền ngẩng đầu cười khanh khách.
Tôi cúi xuống, đón lấy con trai, hôn lên mái tóc thơm mùi sữa.
"Thế hôm nay An Tín học có ngoan không?"
"Con ngoan lắm, bố hỏi mẹ đi!" Cậu bé tự hào đáp, rồi quay đầu chạy vào trong nhà, gọi to: "Mẹ ơi! Bố về rồi nè!"
Trong bếp, vợ tôi quay lại, gương mặt dịu dàng, đôi tay vẫn còn dính chút bột bánh.
"Anh rửa tay đi, bữa trưa gần xong rồi."
"Ừ." Tôi đáp, đặt túi đồ lên bàn, tay chạm vào hơi ấm của căn nhà, bỗng thấy ngực mình nhói nhẹ.
Trái tim trong lồng ngực, nó vẫn đập, bền bỉ, vững vàng, suốt tám năm qua. Mỗi lần nghe thấy nhịp đập ấy, tôi vẫn cảm giác lạ lùng, như thể trong đó không chỉ có máu thịt của mình, mà còn có hơi thở của một người khác. Một người mà chàng đã chẳng thể gặp lại.
Khi vợ múc canh ra bàn, tôi ngẩng đầu nhìn khung cửa sổ. Tuyết đã bắt đầu rơi, những bông trắng muốt xoay tròn rồi tan trên song kính. Ánh sáng ngoài trời chiếu qua lớp tuyết, mờ ảo như sương, khiến ký ức xưa vô tình tràn về, bệnh viện, ánh đèn trắng, tiếng máy theo dõi tim kêu đều đặn, và cái tên mà tôi đã không dám nhắc lại từ ngày ấy.
"Anh mệt à?" Vợ hỏi, đặt tay lên vai chàng.
"Không... chỉ hơi lạnh thôi."
"Anh đừng làm việc khuya nữa. Em lo tim anh yếu lại, em sợ lắm. À, anh có khách đấy."
Tôi quay lại, còn đang cởi giày trước cửa. "Khách sao?"
"Ừm," vợ tôi đáp, giọng nhỏ nhẹ, tay vẫn lau khô chiếc chén trên bàn ăn. "Đang ngồi ở trong nhà. Bảo là từ xa đến, muốn gặp anh một lát."
Tôi hơi khựng lại. Hôm nay là chủ nhật, cũng chẳng có hẹn với ai. Vợ tôi chỉ mỉm cười, bảo rằng người ấy trông đứng tuổi, nói là bạn của một người quen cũ. Tôi gật đầu, treo áo măng-tô lên giá rồi bước vào phòng khách.
"Chào anh," người thanh niên nói, giọng hơi ngập ngừng, đứng ở ngưỡng cửa phòng khách.
"Em là lính gác ở trại giam phía ngoại thành. Em mới bỏ việc để về đi học sư phạm. Sẵn tiện... mới nhớ ra một việc nên ghé qua thăm anh."
Tôi đặt tách trà xuống, nhìn người lạ trước mặt. Gương mặt cậu ta trẻ, đôi mắt còn vương chút nét dè dặt của người từng đứng giữa hai ranh giới, quyền lực và lương tâm.
"Chúng ta đâu có quen nhau sao mà cậu lại đến thăm tôi?" tôi hỏi khẽ.
Cậu ta mím môi, như đang lựa lời. "Không quen. Nhưng có một... mối liên hệ."
Tôi chau mày, chưa hiểu. Cậu ta liền nói tiếp, giọng nhỏ hẳn đi: "Anh biết tử tù Lưu Khánh Minh chứ?"
Cái tên ấy rơi xuống không gian, nhẹ như gió nhưng lại khiến mọi thứ trong tôi như đông cứng lại. Tôi ngồi thẳng người, mắt nhìn chằm chằm vào cậu thanh niên kia. Môi tôi khẽ động, nhưng chẳng phát ra tiếng nào.
Thấy tôi im lặng, cậu ta bèn thở dài, như người đã chờ sẵn phản ứng ấy.
"Em là người canh giữ phòng giam của anh ấy trong suốt mấy tháng cuối đời." Cậu nói, mắt nhìn xuống, ngón tay xoay xoay tách trà đã nguội. "Trước hôm anh ta bị đưa đi, em có nói chuyện với anh ta đôi lần. Anh ta... hay ngồi viết gì đó, rồi giấu vào trong quyển sách."
"Anh ấy từng bảo," cậu ta ngẩng lên nhìn tôi, "rằng nếu một ngày có người đến hỏi về anh, thì xin hãy nói: anh ấy chưa bao giờ hối hận."
Căn phòng bỗng trở nên quá tĩnh lặng. Tiếng gió rít ngoài khung cửa, tiếng đồng hồ tích tắc, đều như xa vắng. Tôi nghe thấy tim mình đập, từng nhịp nặng nề, chậm rãi, cái tim đã sống trong tôi tám năm qua, vẫn chưa bao giờ thấy yên.
"Anh nhớ mảnh giấy sau khi anh tỉnh dậy chứ?"
Tôi nhớ, nhớ chứ. Sao lại có thể quên được?
Ngày hôm ấy, ánh sáng mờ mờ của buổi sớm lọt qua tấm rèm trắng, trải lên sàn bệnh viện thứ ánh sắc nhợt nhạt như sương. Tôi vừa tỉnh lại sau cuộc phẫu thuật ghép tim. Thân thể nhẹ bẫng mà nặng trĩu, hệt như vừa đi qua một cõi u minh nào đó, để rồi bị kéo ngược trở về. Mỗi hơi thở đều mang theo dư vị của thuốc mê, cay nơi đầu lưỡi, còn trong lồng ngực, nơi từng là khoảng trống lặng im suốt bao ngày nay lại vang lên những nhịp đập xa lạ, đều đặn và trầm đục, như tiếng trống gõ nhè nhẹ vào thành giếng cũ.
Bên ngoài, gió vẫn lùa qua những tán bạch dương, nghe khẽ khàng mà dài như tiếng thở. Mẹ tôi ngồi ở đầu giường, mắt đỏ hoe. Cha tôi đứng bên cửa sổ, dáng lưng còng xuống, như thể những năm tháng đã trĩu lên vai. Khi tôi mở mắt, cả hai người đều im lặng rất lâu, rồi mẹ mới rụt rè đưa cho tôi một vật nhỏ l, một mảnh giấy đã cũ, mép gấp gãy, màu vàng như lá mùa thu.
"Từ Khánh Minh." Cha tôi nói khẽ, giọng run, "Nó gửi cho con đấy."
Tôi cầm lấy mảnh giấy, lòng bàn tay hơi run. Trên đó chỉ có vài dòng chữ, nét bút xiêu vẹo, nhưng tôi nhận ra ngay. Nét chữ ấy, tôi từng nhìn thấy vô số lần, trên những tờ nháp, trên bìa sách, trên những mẩu giấy nhắn vội trong những ngày còn trẻ.
Kiến Vũ.
Em không chết vì là tử tù.
Vì thế nên khóc Kiến Vũ nhé. Khi nào gió thu về với anh, em cũng sẽ về theo gió.
Chỉ thế thôi. Cụt lủn. Không đầu, không cuối.
Tôi đọc đi đọc lại, mà vẫn không hiểu. Câu chữ tựa như bị cắt ngang, để lại khoảng trống khiến lòng người bất an. Tôi nhìn hàng chữ ấy, bỗng cảm thấy tim mình nhói lên từng cơn. Nhịp đập trong lồng ngực trở nên gấp gáp, như thể trái tim kia đang kháng cự điều gì đó, hay muốn nói với tôi một điều mà chính tôi không sao nghe rõ.
"Con sao thế Vũ?"
Tôi lắc đầu. "Không sao cả, con chỉ thấy... lạ thôi."
Buổi chiều, bác sĩ đến kiểm tra. Ông nói ca mổ rất thuận lợi, người hiến tim qua đời đúng lúc, nội tạng còn nguyên vẹn, nên khả năng hồi phục của tôi sẽ cao. Tôi gật đầu, cảm ơn, nhưng lòng trống rỗng. Tôi không biết người đó là ai, cũng chẳng dám hỏi. Có lẽ vì sợ, sợ rằng, nếu biết, tôi sẽ chẳng thể nào chịu nổi.
Tôi ngồi dậy, nhìn qua ô cửa. Ánh tà dương đang loang xuống nền sân, phản chiếu qua khung kính thành vệt đỏ như máu. Trong đầu, câu chữ kia lại vang lên, chậm rãi, đứt quãng: "Em không chết vì là tử tù."
Tử tù. Hai chữ ấy khiến tim tôi siết lại. Tôi nhắm mắt, cố xua đi suy nghĩ đang rình rập nơi mép trí nhớ, nhưng hình bóng một người vẫn dần hiện rõ. Một đôi mắt đen, một nụ cười phảng phất, một giọng nói khàn đục mỗi khi gọi tên tôi.
Lưu Khánh Minh không chết vì là tử tù. Vậy thì điều gì đã khiến Lưu Khánh Minh phải chết ở độ tuổi 26?
Lúc ấy chính tôi cũng không biết.
[ Kết thúc đoạn kể ]
[ Ghi chú: Lời kể của lính canh họ Trần ]
"Tử tù 2501, Lưu Khánh Minh, có người đến thăm."
Tiếng quản ngục vang vọng trong hành lang tối, khô khốc và lạnh như một nhát dao chém ngang không khí. Những tiếng xích sắt khẽ leng keng khi anh ấy đứng dậy, bóng đổ dài lên nền gạch ẩm. Hơi sương sớm vẫn còn đọng ngoài cửa, ánh sáng lọt qua khe hẹp, nhợt nhạt như màu của tro tàn.
Tôi dẫn Lưu Khánh Minh bị dẫn đến phòng thăm, căn phòng nhỏ tường trát vôi trắng, giữa đặt một chiếc bàn gỗ cũ sần sùi. Hai người đã ngồi chờ ở đó. Một ông lão tóc bạc, dáng nghiêm, khuôn mặt hiền mà hốc hác, và một người phụ nữ mặc áo lụa xám, ánh mắt đỏ hoe nhưng vẫn cố giữ bình tĩnh.
Khi cửa sắt mở ra, họ cùng đứng dậy. Cảnh tượng ấy khiến Khánh Minh thoáng khựng. Anh ấy không cần ai nói cũng biết họ là ai, cha mẹ của người được hiến tim.
Không khí lặng đi, nặng đến mức có thể nghe rõ tiếng gió lọt qua khe cửa. Khánh Minh cúi đầu thật thấp, đôi vai gầy khẽ run.
"Cháu... chào hai bác."
Người cha nhìn Lưu Khánh Minh thật lâu, ánh mắt trĩu nặng như đang tìm kiếm điều gì trong khuôn mặt ấy, khuôn mặt của kẻ mà con trai ông từng nhắc đến bằng giọng dịu dàng nhất. Một lúc sau, ông khẽ gật đầu.
"Lâu rồi không gặp cháu... Vũ.."
Một nụ cười rất khẽ thoáng qua môi Lưu Khánh Minh, nụ cười chẳng có chút sinh khí, chỉ là một thoáng hồi tưởng ngắn ngủi.
"Vâng. Cháu biết."
Người mẹ khẽ rút khăn tay ra lau mắt, giọng run rẩy:
"Cháu... gầy quá. Từ hôm nghe chuyện, bác vẫn không dám tin. Con trai bác, nó..."
Giọng bà nghẹn lại. "Nó thương cháu nhiều lắm, cháu biết không?"
Lưu Khánh Minh khẽ nhắm mắt, hít vào một hơi dài. Anh không dám để mình run, nhưng từng ngón tay vẫn co lại trong vô thức.
"Cháu biết," y nói khẽ, giọng gần như tan trong hơi thở. "Cháu cũng thương Vũ nhiều lắm."
Một khoảng lặng rất dài. Bên ngoài, tiếng quạ kêu khàn trên mái ngói, vọng xuống như tiếng thở của buổi sáng ủ dột.
Người cha đặt tay lên bàn, khẽ nói, "Vũ hiện giờ vẫn nằm viện. Nó yếu lắm... nhưng vẫn chưa quên được cháu."
Câu nói như một nhát chém vào tim. Lưu Khánh Minh khẽ rụt người, môi tái đi, nhưng vẫn giữ nụ cười yếu ớt.
Anh cúi đầu, nhìn xuống tờ giấy gấp gọn trong lòng bàn tay, mép giấy đã sờn vì bị bóp chặt. Giọng anh trầm xuống, như nói với chính mình: "Có những chuyện... biết rồi chỉ khiến người ta thêm đau. Cháu sắp rời khỏi trần thế rồi, chỉ mong Vũ được bình an."
Lưu Khánh Minh ngừng lại một thoáng, rồi nhẹ nhàng đặt tờ giấy lên mặt bàn.
"Vậy... cháu nhờ hai bác. Hãy đưa tờ giấy này cho Kiến Vũ, khi anh ấy tỉnh lại."
Người cha nhìn tờ giấy, lặng đi hồi lâu. "Cháu chắc chứ?"
Khánh Minh mỉm cười, gật nhẹ. "Cháu đã chắc từ lâu rồi."
Gió từ khung cửa nhỏ thổi vào, làm mép giấy khẽ lay. Trong khoảnh khắc ấy, ánh sáng buổi sớm chiếu nghiêng xuống gương mặt Lưu Khánh Minh, một gương mặt gầy gò, nhợt nhạt, nhưng ánh mắt lại sáng đến kỳ lạ, như ngọn lửa cuối cùng trước khi tàn.
Người mẹ bật khóc. Bà đưa tay lên miệng, cố nén tiếng nấc. Còn người cha chỉ lặng lẽ cúi đầu, khẽ nói: "Chúng ta sẽ đưa."
Khánh Minh cúi chào thật sâu. Khi anh ngẩng lên, ánh sáng từ song cửa hắt xuống làm đôi mắt anh rực lên trong một thoáng, một ánh rực của sự thanh thản, của thứ tình yêu đã đi đến tận cùng của hi sinh.
Cánh cửa phòng khép lại sau lưng tôi. Tiếng xích sắt lại vang lên, nặng nề mà đều đặn. Ngoài kia, nắng đã lên, vàng úa như tro, rơi nghiêng qua hành lang trại giam, loang lổ lên những bước chân đang khuất dần vào cõi lặng im.
Sáng hôm ấy, trời vừa tạnh mưa. Mây còn đọng thành từng mảng xám nặng nề, quấn quanh mái ngói nha môn. Ánh sáng đầu ngày lọt qua kẽ mây, chiếu xuống sân gạch loang lổ vệt nước, phản chiếu từng khoảng sáng lạnh như kim loại. Gió sớm mang theo mùi ẩm và ngai ngái của rêu cũ, len qua những song sắt, quét qua dãy ngục u ám nơi giam những kẻ tử tù.
Tiếng xích sắt va vào nền đá khẽ vang. Từ đầu hành lang, tôi bước xuống, dáng người to lớn, áo quan phục xám, ống tay còn vương mùi thuốc súng. Tôi mang theo một tờ giấy, góc đã ướt vì sương, nét chữ quan lại cứng đờ và lạnh. Sau lưng ông là hai sai nha, tay cầm bảng ghi tên từng phạm nhân, những cái tên run rẩy dưới ngòi bút như đã mang sẵn hơi thở của cái chết.
Cửa buồng giam mở ra, tiếng bản lề rít lên khô khốc, như tiếng kim loại cọ vào nỗi tuyệt vọng. Trong ánh sáng lờ mờ, từng người tù ngẩng đầu, mắt sâu hoắm, da tái xám. Họ đã quen với buổi sáng như thế này, buổi sáng của lệnh, của thông báo, của những điều chẳng mấy ai muốn nghe.
Quản ngục đứng lại giữa dãy hành lang. Giọng tôi trầm, không cao, nhưng vang khắp dãy đá lạnh:
Hôm nay, bệnh viện cần người tình nguyện hiến tim cho một ca bệnh trọng. Ai bằng lòng, tên sẽ được ghi lại, công trạng chuyển lên, được ghi vào sổ ân xá. Người ấy, tuy chết, nhưng hồn còn được ghi nhớ.
"Có ai muốn tình nguyện hiến tim không?"
Tiếng nói dội lại trong im lặng đặc quánh. Một hồi lâu không ai đáp. Chỉ có tiếng nước nhỏ xuống từ vòm ngục, tí tách, đều và lạnh. Người tù thứ nhất cúi đầu, môi run, rồi lắc khẽ. Người thứ hai quay mặt đi, giấu ánh mắt trong bóng tối. Từng người, từng người một, đều lặng. Không ai chịu, không ai dám. Vì họ biết, trái tim ấy sẽ được lấy đi, nhưng họ sẽ chẳng bao giờ biết nó thuộc về ai, vì ai mà đập tiếp.
Cuối cùng, tôi dừng lại trước buồng giam cuối cùng, nơi giam Lưu Khánh Minh.
Ánh sáng sớm hắt qua song sắt, vẽ lên gương mặt y những vệt sáng mờ, cắt qua đôi mắt đã trũng sâu. Gương mặt ấy, vẫn bình tĩnh đến lạ, dù xung quanh là mùi ẩm mốc, máu và tro. Quản ngục nhìn y rất lâu, rồi khẽ hỏi điều giống những người trước.
"Anh có muốn tình nguyện hiến tim không?"
Lưu Khánh Minh im lặng. Ánh mắt anh rời khỏi khuôn mặt tôi, hướng lên khoảng trời xám phía sau song. Ngoài kia, có tiếng quạ kêu, khàn khàn như tiếng kim loại bị mài. Một hồi lâu sau, anh lắc đầu. Chỉ thế. Không một lời, không một giải thích.
"Tôi chỉ còn vỏn vẹn hai tuần để được nhìn thấy ánh mặt trời."
Tôi không hỏi thêm, nhanh chóng chép vào sổ, nét chữ dằn xuống mạnh mẽ, rồi gấp lại. Tiếng khóa sắt lại vang lên, nặng, khô, như khép thêm một phần định mệnh. Cánh cửa ngục đóng sầm, gió sớm tạt vào, mang theo hơi lạnh luồn qua khe hở. Mọi thứ lại chìm vào yên lặng.
Sau khi quản ngục rời đi, dãy ngục chỉ còn tiếng thở yếu ớt và tiếng xích sắt khẽ lay. Từng ánh nhìn mờ mịt chao qua nhau trong bóng tối, ai cũng hiểu:
cái chết đã đến gần, nhưng ngay cả lòng người cũng chưa đủ sức để dâng tặng phần cuối cùng của mình cho một kẻ không tên.
Và bên ngoài, sương vẫn phủ dày. Một buổi sáng xám, yên đến mức cả tiếng tim cũng dường như không còn nghe thấy.
[ Kết thúc đoạn kể ]
Đêm ấy, gió từ phương bắc thổi xuống, lạnh đến mức cứa qua từng phiến đá, lùa vào tận ngóc ngách trong ngục tối. Trăng bị mây che kín, ánh sáng lờ mờ như tấm lụa tang, chỉ còn le lói qua song sắt hẹp, chiếu lên tường rêu những vệt sáng mỏng tang như sợi khói. Trong dãy ngục, tiếng xích sắt thỉnh thoảng khẽ kêu, hòa với tiếng nhỏ giọt của nước từ vòm ngói nứt, tạo nên một thứ nhịp điệu tịch mịch và tàn tạ.
Hai lính canh trực đêm, một người trẻ, một người đã điểm bạc, ngồi bên ngoài, dựa vào bức tường đá lạnh mà sưởi bên lò than nhỏ. Ánh than đỏ hắt lên, chiếu sáng gương mặt họ lờ mờ như hai hồn ma bị giam lỏng cùng những tử tù. Hơi nóng yếu ớt thoát ra, tan ngay vào làn sương dày đặc. Họ ngồi gần nhau, ban đầu im lặng, chỉ nghe tiếng gió thổi phần phật ngoài sân và tiếng côn trùng run rẩy trong cỏ. Rồi người trẻ khẽ lên tiếng, giọng trầm mà dè chừng, như thể sợ chính bóng mình cũng nghe thấy.
Lưu Khánh Minh bừng tỉnh. Y mở mắt, ánh nhìn ngây dại giữa bóng tối. Trên trán rịn mồ hôi lạnh, chảy xuống thái dương, thấm vào gối rơm ẩm. Căn buồng giam nhỏ, ẩm thấp và nặng mùi máu, như đang dần khép lại quanh thân thể gầy mòn của y. Bên ngoài, tiếng nói vẫn còn, dù đã nhỏ dần.
"Nghe nói sớm mai lại có người từ trên Bắc Kinh xuống. Việc hiến tim hôm nay vẫn chưa tìm được ai chịu à?"
"Vâng ạ. Cả bọn trong ngục đều từ chối. Dẫu có chết cũng chẳng ai muốn để thân mình bị xẻ như con vật. Ai mà cam lòng chứ."
Người kia rít một hơi thuốc khô, chậm rãi đáp:
"Thế người cần hiến là ai? Sao mà có vẻ gấp gáp thế?"
Người nhỏ tuổi nhìn quanh, chắc rằng chẳng có ai nghe, rồi ghé lại, hạ thấp giọng:
"Bác có biết nhà họ Kiều ở Bắc Kinh không? Cái nhà giàu ấy ạ, bố làm việc ở Luân Đôn, con trai là sinh viên trường y. Giờ anh ấy mắc bệnh suy tim nặng lắm, nghe đâu chỉ sống được mấy tháng. Người nhà họ Kiều chạy ngược chạy xuôi, đưa tiền cho cả bệnh viện và bên pháp y, cầu người chịu hiến tim để cứu giúp. Mà tim phải còn trẻ, khỏe, nên mới xuống đây hỏi tử tù đấy ạ. Mà bác đừng nói cho ai trong số tử tù đấy nhé."
Người lớn tuổi mở to mắt, bật cười khô khốc:
"Thì ra là vậy. Mạng tử tù đem đổi lấy mệnh con nhà gia giáo, cũng phải thôi. Còn ai khác đâu mà chọn."
"Nhưng nghe nói anh ấy tên Vũ. Kiều Kiến Vũ. Học trường y, hiền lành lắm, cả thành ai cũng biết. Đúng là trời trêu người, người cứu người lại sắp chết vì tim."
Người kia thở dài, rít thêm hơi thuốc, rồi cả hai lại im. Tiếng gió gào qua bức tường đá dày, mang theo mùi khói than và tro lạnh. Mỗi chữ "Kiều Kiến Vũ" vừa thốt ra liền tan vào đêm, nhưng lại như một mũi kim mảnh, xuyên qua không gian, chạm đến người trong buồng giam sâu nhất.
Cái tên ấy, Kiều Kiến Vũ lại một lần nữa vang lên trong đầu y, từng tiếng, từng tiếng, rõ như thể ai đó đang khắc vào xương.
Tim y đập loạn, đau nhói, như có bàn tay vô hình bóp nghẹt. Cả người run lên, nhưng y không thể nhấc nổi cánh tay. Hơi thở gấp, ngắt quãng, lồng ngực phập phồng dưới lớp áo rách. Mỗi tiếng gió rít qua khe ngục nghe như lời giễu cợt, lạnh, tàn và cay nghiệt.
"Kiều Kiến Vũ..."
Cái tên ấy khiến y như mất hết máu. Trắng bệch. Lạnh ngắt. Trong khoảnh khắc, Lưu Khánh Minh thấy cả thế giới nghiêng đi, bức tường ẩm chao đảo, nền đá dưới chân như biến mất. Hình ảnh Kiều Kiến Vũ hiện lên trước mắt, gương mặt gầy, đôi mắt đen u buồn, mái tóc xõa xuống trán khi nằm trên giường bệnh, ánh sáng mờ hắt lên khiến chàng trông như giấc mộng vừa tan.
Y nhớ rõ buổi chiều ấy, ánh nắng rơi qua khung cửa sổ, dáng người kia mỏng như sương, giọng nói run run mà ấm áp. Lúc ấy, y đã nghĩ rằng chỉ cần được nhìn thấy người đó thêm một lần thôi, cũng đủ. Thế mà giờ đây, trời đất lại trêu ngươi: chính trái tim của y, kẻ tử tù mang tội giết cha, lại là thứ có thể cứu sống người mà y yêu đến tận cùng.
Trong bóng tối, Lưu Khánh Minh ngồi dậy, tấm chăn tù rơi xuống, phát ra tiếng xột xoạt nhỏ. Hai tay y run đến mức không thể nắm lại được. Mạch máu nổi rõ dưới da, từng đường xanh nhợt như rễ khô. Hơi thở nặng nề, nước mắt dâng lên, không phải vì sợ chết, mà vì biết: định mệnh đã chọn rồi.
Bên ngoài, hai lính canh đã im, chỉ còn tiếng gió và mưa lất phất ngoài sân. Giọt mưa đầu đêm rơi xuống mái ngói, gõ từng nhịp khẽ khàng, như một điềm báo xa xăm. Trên bức tường ẩm, ánh trăng cuối cùng lọt qua mây, rọi xuống gương mặt y. Trắng bệch. Cắt không còn một giọt máu. Và trong ánh sáng yếu ớt ấy, Lưu Khánh Minh cúi đầu, không ai nghe thấy tiếng thở dài của y, nhưng giữa cái đêm nặng mùi sắt gỉ và rêu ẩm.
Sáng hôm sau, trời còn mờ sương, những tia nắng đầu tiên chỉ vừa chạm đến tường trại, phai ra một sắc vàng ố như giấy cũ. Tiếng gà gáy từ xa vọng lại, lẫn trong hơi ẩm và gió lạnh, khiến không khí của buổi sớm càng thêm ngột ngạt. Trong dãy buồng giam của tử tù, mọi thứ vẫn tĩnh như cõi chết, chỉ có tiếng kim loại khẽ kêu lách cách theo nhịp gió, như âm thanh của một linh hồn bị xiềng nơi nhân gian.
Lưu Khánh Minh ngồi tựa vào tường, đôi mắt mở to, trống rỗng. Dưới hàng mi, quầng thâm hằn đậm, tựa như y không hề chợp mắt suốt đêm. Mái tóc đen rũ xuống, bết mồ hôi, gò má gầy đến mức có thể nhìn thấy cả xương. Nhưng chính cái tĩnh lặng trên khuôn mặt ấy mới đáng sợ hơn cả, thứ tĩnh lặng của người đã biết trước định mệnh của mình, và chọn cách im lặng chờ đợi.
Bên ngoài, tiếng giày đinh của lính gác bắt đầu vang lên dọc hành lang. Họ đi tuần, gọi nhau qua vài câu cộc lốc, tiếng cười thô ráp vỡ tan giữa không gian chật hẹp. Nhưng tất cả chỉ như một lớp sương phủ mờ bên ngoài tâm trí Lưu Khánh Minh. Trong đầu y, chỉ còn vang mãi mấy chữ đêm qua nghe được.
Y nhớ lại rõ ràng giọng nói của người lính canh trẻ, giọng khàn vì thiếu ngủ, pha chút thương hại. Từng chữ như mũi kim đâm thẳng vào tim. Cả đêm, y ngồi lặng trong bóng tối, nghe tiếng giọt nước từ mái ngấm xuống nền gạch, từng giọt, từng giọt, như đếm dần đến ngày tận của chính mình.
Giờ đây, khi trời vừa sáng, y vẫn không nói với ai, không thể nói, cũng không được phép nói. Quy định của trại giam nghiêm như dao bén, tử tù không bao giờ được biết mình sẽ hiến tạng cho ai, càng không được bộc lộ rằng mình đã biết. Một khi lộ ra, hình phạt sẽ còn đến sớm hơn cái chết.
Vậy mà trong lòng y, từng mạch máu như đang cháy. Mỗi nhịp tim đập đều là một nhịp đau. Nếu y im lặng, Kiều Kiến Vũ, người ấy, người y đã từng ôm trong tay giữa mưa gió, từng nghe tiếng cười nhẹ vang trong giảng đường, từng thấy đôi mắt long lanh khi nói về tương lai, sẽ chết. Nhưng nếu đồng ý hiến, nghĩa là y phải để trái tim mình rời khỏi thân thể, vĩnh viễn không còn được nhìn thấy người kia, không còn được gọi một tiếng "Vũ" nữa.
Gió lạnh thổi vào qua khe cửa, mang theo hương sương và mùi gỉ sắt. Lưu Khánh Minh cúi đầu, khẽ đặt tay lên ngực. Bên trong, trái tim vẫn đập, nặng nề mà gấp gáp, như thể cũng biết mình sắp bị mang đi. Mỗi nhịp đập dội lên, lại khơi dậy hình ảnh của Kiều Kiến Vũ, ánh mắt sáng, nụ cười, bàn tay ấm, hơi thở khẽ chạm bên cổ... tất cả đan vào nhau như một giấc mộng quá xa.
Y nhắm mắt. Một dòng nước ấm chảy ra từ khoé mi, rơi xuống nền xi măng lạnh lẽo. Không một lời, không một tiếng nấc, chỉ có hơi thở khẽ run. Trong ánh sáng nhợt nhạt của buổi sớm, thân ảnh y co lại nơi góc tường, dáng vẻ như một kẻ đang tự giam mình trong lựa chọn.
Tận sâu trong lòng, Lưu Khánh Minh hiểu, chẳng cần ai ép buộc, chẳng cần ai thuyết phục. Quyết định ấy, y đã đưa ra ngay từ khoảnh khắc nghe thấy cái tên "Kiều Kiến Vũ."
Chỉ là, trước khi nói "đồng ý", y cần giữ cho đôi mắt mình khô đi, để không ai nhận ra rằng mình đã biết.
Tiếng giày đinh của lính canh vang vọng trên hành lang ẩm thấp. Cậu ta đi chậm, tay cầm danh sách, mắt cúi nhìn những dòng tên được viết bằng mực đen. Bóng ông kéo dài theo ánh sáng mờ hắt qua song sắt, như một vệt tối trườn đi giữa những ô giam lặng câm.
Khi bước ngang qua buồng của Lưu Khánh Minh, cậu chỉ định liếc qua một cái như mọi ngày. Nhưng từ trong bóng tối, một giọng nói khàn khàn cất lên, nhỏ thôi, mà rõ đến rợn người.
"Này."
Cậu ta khựng lại, quay đầu. Người thanh niên gầy gò ngồi trong góc đang ngẩng mặt lên, đôi mắt sáng một cách kỳ lạ giữa nền ánh sáng xám tro của buổi sớm. Đôi tay y đặt trước ngực, khớp xích sắt lạnh lẽo vắt ngang cổ tay. Giọng nói vừa rồi bình thản, không run rẩy, nhưng trong đó có cái gì như một nhát dao chạm vào đá, khô khốc mà kiên quyết.
"Có chuyện gì sao ạ?" Lính canh hỏi, ánh mắt cậu ta đượm một thoáng ngờ vực.
Một lúc lâu, Lưu Khánh Minh không đáp. Y chỉ nhìn cậu, ánh nhìn trầm mà sâu, tựa như đã đi qua nhiều đêm thức trắng để tìm đến khoảnh khắc này. Ngoài kia, sương tan dần, để lộ ánh sáng nhợt nhạt lăn trên mặt sắt. Trong buồng, y khẽ nhích người, chuỗi xiềng kêu leng keng.
"Về chuyện... hiến tim," y nói chậm rãi, từng chữ một rơi xuống nặng như sỏi. "Nếu vẫn còn cần, tôi... đồng ý."
Lính canh ngẩn ra, không nói ngay. Cậu đã quen với việc người ta van xin giảm án, quen nghe những lời tuyệt vọng, chứ hiếm khi thấy một kẻ tử tù nói câu ấy với ánh mắt điềm nhiên đến thế. Cậu ta nhìn người thanh niên một lúc lâu, rồi khẽ gật đầu. "Anh chắc chứ? Một khi đã ghi tên, không thể đổi ý. Sau khi hành hình, thân thể sẽ lập tức được chuyển đi."
Lưu Khánh Minh khẽ mỉm cười. Nụ cười yếu ớt, mỏng như ánh sương đầu ngày, nhưng trong đó có thứ bình yên đến đau lòng. "Tôi biết," y đáp, giọng thấp. "Không cần nói thêm."
Linh canh lặng lẽ ghi vào sổ. Nét bút run nhẹ, mực loang ra một vệt đen như vết máu khô. Cậu quay đi, không nói nữa, chỉ siết chặt cuốn sổ trong tay. Bóng cậu dần khuất sau khúc quanh hành lang, để lại sau lưng tiếng xiềng sắt rung lên khe khẽ.
Lưu Khánh Minh ngồi lặng lại trong buồng giam. Cơn gió lạnh tràn qua khe cửa, thổi tạt vào mặt, mang theo mùi sắt gỉ và sương sớm. Y khẽ nhắm mắt, đặt tay lên ngực. Trái tim bên dưới vẫn đập, chậm, sâu, và trĩu nặng, như thể nó biết, chỉ còn ít ngày nữa thôi, sẽ không còn thuộc về y nữa.
Một tia sáng mỏng rơi xuống qua song sắt, chạm vào gò má xanh xao của y. Trong ánh sáng ấy, gương mặt người thanh niên trông vừa thanh thản vừa bi thương, như thể y đang sẵn sàng hiến đi phần duy nhất còn ấm áp trong đời, chỉ để người kia còn sống thêm một lần nữa.
Đêm ấy, gió lạnh từ khe cửa len vào, mang theo mùi ẩm của sương và đất. Ánh trăng thưa hắt qua song sắt, vẽ những vệt sáng dài trên nền gạch xám. Lưu Khánh Minh ngồi trên chiếc giường sắt, lưng hơi còng, trước mặt là tờ giấy trắng đã nhàu. Tay y run nhẹ, song vẫn cố gắng nắn nót từng nét chữ, những nét chữ nghiêng nghiêng, xiêu vẹo, nhưng đầy nặng nề và kiên định. Mỗi con chữ như được rút ra từ đáy lòng, từng đường mực ngấm vào giấy như máu loang, vừa thắm, vừa bi.
Y dừng lại đôi chút, hít một hơi thật sâu. Ngòi bút kêu ken két, rồi lại tiếp tục trượt đi. Trong căn phòng chỉ còn tiếng bút chạm vào mặt giấy, đều đặn, xen lẫn tiếng thở của một người sắp đi đến tận cùng số phận. Ngoài kia, tiếng bước chân của lính gác thưa dần, chỉ còn lại sự tĩnh mịch đặc quánh như tro.
Những tử tù chuẩn bị ra pháp trường dường như phát điên, nhưng y thì khác.
Khi viết xong, Khánh Minh gấp lá thư thật cẩn thận, nhét vào phong bì, dán kín lại. Đôi tay y run bần bật, như thể việc ấy tiêu hao toàn bộ sức lực còn sót lại. Một lát sau, y cất phong bì vào lòng, rồi ngồi im, mắt nhìn mông lung vào khoảng trống. Trên trần, ánh trăng chiếu vào mặt y, để lộ đôi mắt đen sâu hoắm — thứ ánh mắt của người đã thôi sợ hãi, chỉ còn lại tiếc thương.
"...Này, này!"
Giọng y khẽ gọi, nhưng vang lên rõ trong không gian im phăng phắc. Người lính gác bên ngoài nghe thấy, hơi giật mình, quay lại.
"Cậu có tình người không?" Khánh Minh nói, giọng thấp và khàn đặc, mang theo một thứ khẩn thiết khiến ai nghe cũng chột dạ.
Người lính cau mày, hỏi: "Anh nói gì cơ?"
Khánh Minh nắm chặt song sắt, ánh mắt rực lên dưới ánh trăng. "Nếu có," y nói, giọng run nhưng dứt khoát, "thì xin hãy giúp tôi thứ này. Tôi xin cậu đấy... việc này quan trọng lắm."
Người lính trẻ nhìn y thật lâu. Trong mắt cậu ta, tử tù là kẻ đáng sợ, nhưng người đàn ông trước mặt lại khác, không còn vẻ dữ tợn hay bất cần, chỉ còn đôi mắt biết van nài. Cậu im lặng một lúc, rồi gật đầu: "Được."
Khánh Minh thở hắt ra, như vừa trút được cả một gánh nặng. Một nụ cười mệt mỏi thoáng qua trên môi y, nhưng ánh mắt lại rưng rưng. "Trời ơi... cảm ơn cậu." Y nói, khẽ cười. "Cậu tên gì?"
"Em tên Trần Khải Văn. Mới hai tư."
"Cảm ơn cậu, Trần Khải Văn," y thì thầm, giọng nghẹn lại. "Tôi nợ cậu một kiếp người."
Khải Văn đứng yên nhìn, thấy tử tù ấy nhìn quanh, rồi ra hiệu cho anh lại gần. Giọng nói của Khánh Minh hạ xuống chỉ còn là hơi thở: "Hãy gửi cái này cho người tên Kiều Kiến Vũ. Địa chỉ tôi đã ghi ngoài phong bì, cậu chỉ việc đến đấy thôi. Không cần bây giờ đâu... khi nào cậu rảnh, cũng được."
Khải Văn khẽ nhíu mày. "Kiều Kiến Vũ? Anh quen người đó sao?"
Khánh Minh im lặng. Một khoảng lặng dài như kéo dài cả trăm năm. Ánh mắt y chao lên, rồi dừng lại ở một điểm vô hình trên trần. Y nhìn thật lâu, rất lâu, như thể đang nhìn vào một bầu trời mà chỉ mình y còn thấy được. Gương mặt ấy bỗng dịu lại, hiền đến lạ.
"Ừ," y đáp, khẽ gật đầu. "Người yêu."
Hai chữ ấy bật ra nhẹ như hơi thở, nhưng nặng hơn cả một kiếp người. Nói xong, y cúi đầu, mỉm cười. Một nụ cười bình yên đến đau lòng. Nước mắt từ khoé mắt rơi xuống, nhỏ lên nền gạch, loang ra một vệt sáng dưới trăng.
Khải Văn không nói thêm, chỉ đứng lặng. Trong đôi mắt người lính trẻ, tử tù kia chẳng còn là tội nhân, mà là một con người đang dốc cạn những điều tốt đẹp cuối cùng của mình cho thế gian. Cậu khẽ cúi đầu, nhận lấy phong bì.
Khánh Minh nhìn anh, ánh mắt ấm áp lạ lùng. "Cậu còn trẻ, đừng để lỡ mất điều gì."
"Anh cũng thế," Khải Văn đáp, nhưng lời nói vừa ra đã nghẹn lại giữa không khí, bởi cả hai đều hiểu, "anh" chẳng còn bao giờ có cơ hội ấy nữa.
Sau khi người lính rời đi, Khánh Minh vẫn ngồi yên thật lâu. Đôi tay y xoa xoa phong thư trống trong lòng bàn tay, như thể đang vuốt ve hơi ấm của người mình yêu qua từng sợi giấy. Bên ngoài, tiếng gió rít lên qua hành lang giam, nghe như tiếng ai nức nở.
Đêm ấy, y không ngủ. Cứ thế mà ngồi, nhìn vầng trăng lên cao, rồi trôi qua khung cửa sắt. Có lúc, y khẽ nhắm mắt, như thể đang mường tượng lại khuôn mặt ấy, đôi mắt hiền, giọng nói trầm, những buổi chiều dắt nhau qua con phố nhỏ phủ đầy ánh nắng vàng.
Y khẽ cười, thì thầm trong gió: "Kiến Vũ... em sắp về nhà rồi."
Buổi sáng hôm ấy, trời mù và đặc sương. Mặt trời chưa kịp mọc, chỉ le lói một vệt đỏ như vết máu loang nơi rìa trời. Tiếng gió quét qua bãi đất trống ngoài pháp trường nghe hun hút, kéo theo mùi cỏ khô và đất lạnh. Xa xa, tiếng quạ kêu khan, rơi xuống từng hồi như báo hiệu điềm chia ly.
Lưu Khánh Minh được đưa ra giữa khoảng đất trống, nơi đã dựng sẵn cọc gỗ và dải vải đen phủ ngang. Trên nền đất, sương đọng lại thành từng giọt, phản chiếu ánh sáng mờ, trông như vô số con mắt lạnh lẽo dõi theo. Y mặc áo tù, vai gầy, dáng thẳng, bước đi không chệch một nhịp. Xiềng sắt nơi cổ tay vẫn rung khẽ theo mỗi bước chân, tiếng kim loại va vào nhau nghe lảnh lói, kéo dài, rồi tắt dần trong gió.
Cai ngục đi trước, không ai nói với ai lời nào. Tiếng bước chân nện xuống nền đất hòa cùng tiếng trống hiệu lác đác vọng từ xa, trầm đục, rền rĩ, như nhịp tim cuối cùng của nhân gian.
Khi đến nơi, Lưu Khánh Minh ngẩng đầu nhìn lên bầu trời. Một vệt sáng yếu ớt rẽ qua tầng mây dày, chiếu xuống mặt đất như một sợi chỉ bạc. Trong mắt y, khung cảnh ấy vừa thực vừa hư, thế giới vẫn đang sống, chỉ có mình y sắp rời đi.
Người cai ngục đưa cho y một mảnh vải đen. "Có muốn nói lời cuối cùng không?"
Lưu Khánh Minh khẽ lắc đầu. Đôi môi mím lại, nơi khoé còn vương một nụ cười rất khẽ, rất yên. Không ai biết y đang nghĩ gì. Có lẽ là về buổi chiều trong bệnh viện, nơi ánh nắng lọt qua khung cửa sổ, nơi người y yêu nằm giữa những ống truyền và tiếng máy thở, nơi hai bàn tay từng chạm nhau một lần cuối.
Y đã không còn được gặp lại Kiều Kiến Vũ. Từ ngày ấy đến nay, y chỉ biết gương mặt ấy qua ký ức, nụ cười mảnh mai, ánh mắt trong như nước mùa xuân. Giờ đây, khi hơi thở cuối cùng sắp tắt, y vẫn không thể nhìn thấy lại gương mặt ấy thêm một lần nào nữa.
Một cơn gió lạnh thổi qua, kéo vạt áo tù bay lên. Mùi sương và bụi đất hòa với mùi sắt gỉ. Trong đầu Lưu Khánh Minh, một khoảnh khắc sáng bừng lên, ánh nắng nghiêng qua cửa sổ bệnh viện, Kiến Vũ khẽ cười và nói, "Khánh Minh, nếu mình chết, cậu phải sống thay cho mình."
Y cười rất nhẹ.
Em không thể sống thay anh, nhưng ít nhất... trái tim em có thể.
Tiếng trống dừng lại. Không gian như bị kéo căng ra đến nghẹt thở. Cánh chim cuối cùng bay ngang qua, kêu một tiếng dài, rồi tan vào khoảng không.
Lưu Khánh Minh nhắm mắt. Hàng mi run khẽ, hơi thở tan ra trong làn gió sớm. Một giọt nước, không rõ là lệ hay sương, trượt xuống gò má, rơi xuống nền đất.
Y ngẩng đầu, ánh sáng buổi sớm lướt qua khuôn mặt nhợt nhạt. Trong khoảnh khắc ấy, gương mặt y bỗng trở nên thanh thản lạ thường. Không còn sợ hãi, không còn hối hận, chỉ còn lại niềm an yên của kẻ đã trao trọn sinh mệnh mình cho người mình yêu.
Khi tiếng lệnh vang lên, trời đổ một cơn gió mạnh. Đám mây trên cao tan ra, lộ vệt sáng cuối cùng chiếu xuống mặt đất, sáng như vệt cười của ai đó trong giấc mơ xa xăm.
Đến khi tiếng súng vang lên, chim nơi rặng tre vụt bay tán loạn, sương sớm bốc lên trắng xoá. Cả pháp trường lại chìm vào im lặng, chỉ còn gió thổi qua, nhẹ như tiếng ai khẽ gọi một cái tên giữa cõi hư vô.
Và đến tận khi nhắm mắt, Lưu Khánh Minh vẫn chẳng kịp thấy lại gương mặt người mình yêu.
[ Ghi chú: Nhật ký của Kiều Kiến Vũ ]
Đêm nay cho tôi nguyện xin nhớ em một lần.
Tim em nằm trong cơ thể tôi, cách nhau chắc chỉ một milimet.
Ấy thế mà chỉ là một milimet thôi, nhưng cảm giác sao lại xa xôi đến thế?
"Khi đứng trước ranh giới giữa sự sống và cái chết, nước mắt anh ấy giàn giụa nhưng vẫn cố gắng mỉm cười. Lúc ấy, trông anh ấy thật thê thảm và vật vã biết bao... nhưng sao trong lòng em, đó lại là khoảnh khắc đẹp nhất kể từ khi anh ấy nhận tù cho đến lúc bị đưa ra xử sự."
Tôi nhớ như in lời Trần Khải Văn nói, giọng cậu ta khàn đi, đôi mắt hoe đỏ, như thể từng chứng kiến một điều gì đó mà cả đời này không sao quên được. Ngoài kia, chiều đã xuống, ánh nắng cuối cùng lọt qua khung cửa sổ, trải thành vệt vàng đượm buồn trên sàn nhà. Gió lay tấm rèm khẽ khàng, mùi trà nguội thoang thoảng trong không gian lặng ngắt.
Tôi ngồi im, không thốt nổi một lời nào. Mọi âm thanh trong căn nhà dường như tan biến. Chỉ còn giọng Khải Văn, trầm, run, chậm rãi như đang lần mò trong ký ức.
"Anh ấy hay tâm sự với em. Đôi lúc còn bảo với em rằng, nếu có kiếp sau, chỉ mong được gặp lại người kia một lần thôi. Em hỏi người kia là ai, anh ấy không nói, chỉ cười, bảo rằng 'người ấy sẽ hiểu.' Rồi anh ấy cúi xuống, chắp tay lại, nói cảm ơn em vì đã chịu nghe anh ấy nói nốt."
Cậu ta ngừng lại, khẽ nuốt nước bọt, giọng nghẹn lại nơi cổ: "Ngay lúc đó... nước mắt anh ấy rơi xuống, nhưng vẫn cố mỉm cười. Thật sự, em chưa từng thấy ai khóc mà đẹp đến thế. Trông anh ấy vừa yếu ớt, vừa can đảm, như thể trong lòng anh ấy đã buông bỏ cả đời này, chỉ còn giữ lại chút gì đó thật trong sạch. Khi anh ấy được đưa đi, em cứ đứng nhìn theo mãi, lòng thấy nghèn nghẹn."
Tôi cúi đầu, bàn tay siết chặt lấy mảnh giấy cũ kỹ mà mình cất trong tủ. Chỉ bốn dòng chữ, mực đã nhòe, mà dường như chứa cả trăm nghìn lời chưa kịp nói.
Tôi chợt bật cười, nhưng nước mắt lại trào ra cùng một lúc. Tiếng cười vỡ vụn trong lồng ngực, hòa cùng hơi thở nghẹn lại. Từng giọt nước mắt nóng hổi rơi xuống mu bàn tay, rồi lan ra khắp tim, cái tim đã đập trong tôi tám năm trời, mang trong nó hơi thở của người mà giờ đây tôi mới biết.
Khải Văn ngồi im, cúi đầu, không dám nhìn tôi. Ánh hoàng hôn ngoài khung cửa dần tắt, để lại căn phòng chìm trong thứ ánh sáng mờ ảo như khói. Tôi hít một hơi thật sâu, nhưng lồng ngực lại quặn đau. Tôi nghe rõ từng nhịp đập bên trong, nặng nề, dồn dập, như thể trái tim ấy đang gào khóc thay cho chủ cũ của nó.
"Cậu nói..." tôi cất giọng, khàn và run, "khi em ấy rơi nước mắt, trông có đau không?"
Khải Văn ngẩng lên, ánh mắt thẫn thờ.
"Có. Đau lắm. Nhưng không phải cái đau của thể xác đâu anh. Là cái đau của người biết mình sắp rời thế gian, mà vẫn cố để người khác được sống."
Đêm ấy, tôi không ngủ.
Trăng mờ, gió lặng, hồn tôi như vương giữa hai bờ thực mộng. Trong cơn tịch liêu, tiếng thời gian nhỏ giọt từng hồi, tựa lệ ai rơi xuống đáy lòng nhân thế. Từ khi em đi, nhân gian chẳng còn sắc xuân. Hoa trước hiên thôi nở, sương sớm thôi ngân, chỉ còn dư hương phảng phất, vương vít trong những giấc mộng phai.
Tôi ngồi viết những dòng này, lòng se sắt. Nhớ thuở nào ta bên nhau, bóng chiều nghiêng trên vai áo, tiếng cười tan trong gió hạ. Khi ấy, mắt em trong như hồ thu, giọng nói dịu như tơ liễu. Tôi từng ngỡ thế gian rộng lớn mà vẫn có nơi để trở về, là bên em, là chốn bình yên nhất của đời người. Nhưng hóa ra, duyên gặp gỡ chỉ là một khúc ca ngắn, vừa ngân đã tắt.
Giờ đây, giữa đêm trường, tôi đây đã gần bốn mươi, một vợ hai con, em thì vẫn mãi hai mươi sáu. Xa cách nhau gần chục năm trời, ấy thế mà tôi vẫn nghe vọng tiếng em trong từng cơn gió. Có phải em đang nhắn gửi điều chi từ bên kia cõi mộng? Hay chỉ là lòng tôi chưa nỡ buông rời quá khứ? Áo lụa em từng khoác, nay đã nhạt màu sương khói. Bức thư em để lại, dòng chữ nghiêng nghiêng như nhịp thở vội vàng của người sắp rời xa. Tôi cầm lên, khẽ đọc lại lần cuối, mà từng con chữ như lưỡi dao khắc vào tâm can.
Kiến Vũ.
Em không chết vì là tử tù.
Vì thế nên khóc đừng Kiến Vũ nhé. Khi nào gió thu về với anh, em cũng sẽ về theo gió.
Thế mà mùa thu đã qua bao lần, lá rụng phủ kín thềm, vẫn chẳng thấy bóng dáng em đâu. Mưa mỗi độ lại rơi, rơi đến nhòe cả kỷ niệm. Có những đêm tôi nằm lắng nghe tiếng mưa, tưởng chừng giọt nào cũng là giọt lệ của em rơi xuống nhân gian, lạnh đến tận đáy hồn.
Em ơi, người xưa nói tình chẳng qua là mộng, mà sao mộng này lại dài đến thế. Tôi sống giữa dở dang, giữa nhớ và quên, giữa mong và mất. Mỗi sáng mở mắt ra, trời vẫn xanh, người vẫn đi lại, nhưng lòng tôi thì như một cánh đồng chết, nơi chỉ còn tiếng gió và tro tàn ký ức.
Nếu có kiếp sau, tôi nguyện được gặp em lần nữa. Không phải để yêu, không phải để giữ, mà chỉ để nói một lời dang dở: "Em ơi, ta từng có nhau thật đấy, phải không?"
Còn nay, xin chép lại đôi dòng này dưới ánh trăng mờ, như một khúc điếu văn cho mối tình đã khuất, cho một người đã xa, cho một thời vang bóng.
Tôi khẽ cúi đầu, viết nốt dòng cuối cùng:
Duyên tận, tình tàn, lòng chưa tan.
Tôi tin, dẫu lời ấy có là gió, thì trong gió vẫn có em.
Vì không có Lưu Khánh Minh, thì cũng chẳng còn Kiều Kiến Vũ.
– ý tưởng này khá là phi thực tế, nhưng vẫn có yếu tố hiện thực nha. mình đã phải tham khảo từ rất nhiều nguồn thì mới có thể triển được con fic này.
– hình ảnh nhân vật Trần Khải Văn, ai đã để ý và đọc "Chữ Người Tử Tù" thì sẽ biết nhân vật viên quản ngục. mình xây dựng nhân vậy Trần Khải Văn gần giống như viên quản ngục.
– trong thực tế lịch sử ở Trung Quốc (đặc biệt giai đoạn 1980–2000), tử tù có thể trở thành nguồn hiến tim: trên giấy tờ việc lấy tạng phải có sự đồng ý của tử tù hoặc gia đình và tạng thường được lấy sau khi thi hành án, nhưng trên thực tế nguồn tạng từ tử tù được quản lý bí mật, sự đồng ý thường bị tranh cãi và có cáo buộc rằng tạng (như tim) đôi khi được lấy trong điều kiện bảo toàn tính khả thi bằng cách phối hợp chặt chẽ giữa đội thi hành án và y tế, điều này gây nhiều chỉ trích về đạo đức và nhân quyền; danh tính người nhận thường được giữ kín. về sau, từ khoảng 2010 và đặc biệt tuyên bố năm 2015, Trung Quốc bắt đầu xây dựng hệ thống hiến tạng tự nguyện và tuyên bố chấm dứt sử dụng nội tạng tử tù. vì thế nên yếu tố trong truyện sẽ khá là phi thực tế. ai đã đọc và cảm thấy khó chịu thì mình thật sự xin lỗi.
– "Em không chết vì là tử tù": Lưu Khánh Minh tự cho rằng mình chết vì hiến tim cho Kiền Kiến Vũ chứ không phải vì là tử tù.
– câu nói "Em không chết vì là tử tù" mình để kết hợp với câu "Vì không có Lưu Khánh Minh, thì cũng chẳng còn Kiều Kiến Vũ.". nếu không có trái tim của Lưu Khánh Minh thì Kiều Kiến Vũ cùng chẳng còn trên cõi đời. câu nói trên muốn mình khẳng định rằng: cả Kiều Kiến Vũ và Lưu Khánh Minh vẫn đều tồn tại. Khi nào Kiều Kiến Vũ chết thì Lưu Khánh Minh mới chết, vì trái tim của Lưu Khánh Minh vẫn sống trong cơ thể của Kiều Kiến Vũ.
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Store