Ngữ Pháp Tiếng Nhật

Ngữ Pháp Tiếng Nhật
9 lượt thích / 387 lượt đọc
Lưu trữ các bài học ngữ pháp tiếng Nhật
Nội dung được copy trên trang: https://nhonhanhtiengnhat.com/Default
5 chương mới nhất truyện Ngữ Pháp Tiếng Nhật
Danh sách chương Ngữ Pháp Tiếng Nhật
- 1. は, も, Trợ từ の, おいくつ Hỏi tuổi tác
- 2. A hay là B, これ, それ, あれ, この, その, あの
- 3. ここ / そこ / あそこ は N (đđ) です
- 4. から...まで, Trợ từ に, Hỏi số điện thoại
- 5. どこへいきます/ きます, Trợ từ へ, Trợ từ も, Trợ từ と: Cùng với, hỏi thời gian いつ
- 6. N(địa điểm) + で Làm gì ở đâu, Làm cái gì を + します, なん & なに
- 7. Cho/tặng ai あげます
- 8. どうですか, どんな
- 9. Có : あります ; Câu 1 から câu 2
- 10. あります / います : Có, tồn tại
- 11 . どのくらい khoảng bao lâu, Lượng từ/ Danh từ + だけ
- 12. Cách chia thời của N và A [な]
- 13. Thể たい (ý muốn)
- 14. Thể て
- 15. もいいです làm..đc, は いけません ko được làm
- 16. V1て から sau khi V1...
- 17. Thể ない (thể phủ định)
- 18. Thể nguyên dạng của động từ (Thể từ điển - V [る]), ぜひ : Nhất định
- 19. Thể た
- 20. Thể thông thường
- 21. とおもいます : Tôi nghĩ rằng ~
- 22. Mệnh đề định ngữ
- 23. ...とき khi
- 24. あげます, もらいます, くれます : cho / tặng , làm gì cho ai, ai làm cho cái gì
- 25. たら sau khi, もし và いくら
- 26. ~んです : Trình bày nguyên nhân, lí do
- 27. Thể khả năng ( V られ)
- 28. ~ Vながら: vừa ~ vừa~, ~も~し、~も~し~: Không những ~mà còn~
- 29. Tự / tha động từ
- 30. Vてある:Có ~ (tự động từ)
- 31. Vよう - Thể ý định, ý hướng (định học, nhưng thôi chơi đã...)
- 32. ~ほうがいいです - Khuyên...
- 33. Vろ - Thể mệnh lệnh Ngữ pháp Minna no nihongo
- 34. とおりに - Làm theo như...
- 35. Vれば - Thể điều kiện
- 36. ~ように - ...Mục tiêu
- 37. Vられ - Thể bị động
- 38. の, のは, のが..., のを + わすれました : Quên làm gì...
- 39. ~て - Nguyên nhân, ~ので: vì ~
- 40. かどうか - có .. hay ko, ~Vてみます: thử làm ~
- 41. Tặng , cho, nhận : あげます, くださいます, いただきます
- 42. ために, のに - để
- 43. そうです - có vẻ...
- 44: ~すぎ .. Quá...
- 45. ばあい - Trong trường hợp
- 46. ~ところ: lúc~ , ~Vるところ: Sắp sửa ~, ~Vているところ: Đang ~, ~Vたところ:vừa mới ~
- 47. ~そうです: nghe nói là ~, ~ようです: Dường như ~
- 48. Vさせます - Thể sai khiến
- 49. Tôn kính ngữ
- 50. Khiêm nhường ngữ