
ENGLISH VOCABULARY
840 lượt thích / 49159 lượt đọc
ENGLISH...........ENGLISH
Danh sách chương ENGLISH VOCABULARY
- Every( mỗi )
- This(đây,nay,này)
- Last(đã qua, cuối cùng)
- learn English through songs(học tiếng anh qua bài hát)(1)
- Next(kế ,tới, kế tiếp)
- Some( một vài, một ít)
- Any: bất cứ
- No: không
- That:đó, kia
- Much/many/a lot of/a lot:nhiều
- Nothing: không có gì , chẳng có gì
- learn English through songs(học tiếng anh qua bài hát)(2)
- See you: hẹn gặp bạn
- Talk to you: nói chuyện với bạn
- Call me/her/him/you/them/us:gọi tôi/cô ấy/anh ấy/bạn/họ/chúng tôi
- Give me/her/him/you/them/us:đưa(cho) tôi/cô ấy/ anh ấy/ bạn/họ/chúng tôi
- Noone=nobody: không có ai, không có người
- learn English through songs(học tiếng anh qua bài hát)(3)
- Chủ từ-tân ngữ-tính từ sở hữu-đại từ sở hữu
- Adj: tính từ(1)
- Adj: tính từ (2)
- Adj: tính từ (3)
- Adj: tính từ (4)
- Adj: tính từ(5)
- Adj: tính từ(6)
- For : vì, cho, khoảng
- with: với
- Without: mà không có, mà thiếu---until: cho đến, cho đến khi
- During: trong suốt-------Still: vẫn, vẫn còn, có còn
- learn English through songs(học tiếng anh qua bài hát)(4)
- Adv: trạng từ, phó từ
- Câu phủ định
- Câu hỏi: W- question(1)
- Câu hỏi: W- question(2)
- Câu hỏi: W- question(3)
- Cách sử dụng tính từ sở hữu
- Cách dùng đại từ sở hữu
- Nguyên tắc luyến âm nối chữ: phụ âm+nguyên âm
- Comic doremon english(1)
- dịch doremon
- comic doremon english(2)
- Comic Doremon english(3)
- Comic Doremon english(4)
- Tuyển tập truyện ngắn song ngữ anh-việt hay
- Sưu tầm 1
- Sưu tầm 2
- Sưu tầm 3
- Sưu tầm 4
- Sưu tầm 5
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh giao tiếp
- video
- vocabulary
- 1
- 2
- 3
- Personal Details ( THÔNG TIN CÁ NHÂN)
- Tổng hợp cách phát âm 44 âm trong tiếng Anh (1)
- (2)
- (3)
- 4+5+6
- (7)
- 8hết
- 200 câu thành ngữ tiếng anh thông dụng(1)-Woo Bo Hyun
- 2
- 3
- APPEARANCE AND PERSONALITY
- VOCABULARY ABOUT FOOD AND DRINKS
- VOCABULARY ABOUT OCCUPATIONS ( TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP)
- VOCABULARY ABOUT SCHOOL AND EDUCATION ( TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC VÀ GIÁO DỤC)
- Từ vựng tiếng Anh về các môn Thể thao
- Học từ vựng qua thơ lục bát(1)
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6 (hết)