ZingTruyen.Store

Tieng Trung

1. 你的快递,请签收。

(Nǐ de kuàidì, qǐng qiānshōu.)

Chuyển phát nhanh của Chị, xin ký nhận.

2. 怎么这么慢!?

(Zěnme zhème màn!?)

Sao mà chậm dữ vậy!?

3. 最近我们很忙。。。

(Zuìjìn wǒmen hěn máng...)

Gần đây chúng tôi rất bận...

4. 昨天大姨妈来了!你今天才送来!

(Zuótiān dà yímā láile! Nǐ jīntiān cái sòng lái!)

Hôm qua "ngày đèn đỏ" tới rồi! Anh hôm nay mới giao tới!

----- ^^ -----

TỪ VỰNG:

送 (sòng): Giao

送货 (sòng huò): Giao hàng

快递 (kuài dì): Chuyển phát nhanh

签收 (qiān shōu): Ký nhận

慢 (màn): Chậm

最近 (zuì jìn): Gần đây

很忙 (hěn máng): Rất bận

送来 (sòng lái): Giao đến

大姨妈 (dà yí mā): "Ngày đèn đỏ" của phụ nữ

Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Store