ZingTruyen.Store

Tiếng Anh - Từ mới học được

Vigilant

daungo01

Cảnh giác 

/ˈvɪdʒ.əl.ənt/ 


vd: After the burglar broke into the house, my family became extra vigilant.

Sau vụ kẻ trộm đột nhập vào nhà, gia đình tôi đã trở nên hết sức cảnh giác.

Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Store