ZingTruyen.Store

Tiếng Anh - Từ mới học được

Viable

daungo01

Nghĩa:

C2 able to succeed (theo cambrige dictionary)


Khả thi


VD: 

Your plan is not viable.

Kế hoạch của bạn không khả thi.


Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Store