ZingTruyen.Store

TÁCH TRÀ NHỎ

Chương 1 - Chưa kịp gọi tên

tvinh369

"Có những người xuất hiện chỉ để khiến ta tin vào điều dịu dàng.

Dù sau này, chính họ cũng rời đi."

Tôi vẫn nhớ như in buổi sáng hôm ấy — khi mùa xuân vừa chạm ngõ, nắng len qua khung cửa lớp, rơi xuống bàn tôi thành từng vệt dài vàng nhạt. Cơn gió nhẹ lùa vào, mang theo mùi hoa sữa cuối mùa và tiếng ve non đầu tiên của năm học mới.

Chúng tôi khi đó vừa bước vào lớp 7A3 – cái tuổi mà đứa nào cũng bắt đầu có một "thế giới riêng", nhưng chưa đủ trưởng thành để hiểu hết lòng mình.

Tôi ngồi ở bàn thứ ba, ngay cửa sổ, nơi có thể nhìn ra cây phượng già giữa sân trường. Bên ngoài, lá phượng non lấp lánh trong nắng, và cũng tại chỗ đó, tôi lần đầu nhìn thấy cậu ấy.

Phạm Tuấn Đạt.

Cậu chuyển trường giữa học kỳ, đến từ một nơi nào đó xa thành phố, mang theo nụ cười hiền lành và ánh mắt có chút lúng túng của người mới. Áo đồng phục của cậu trắng tinh, cổ áo còn hơi nhăn, mái tóc đen rối tự nhiên như thể vừa chạy vội đến lớp. Thầy chủ nhiệm giới thiệu ngắn gọn, rồi bảo tôi nhường chỗ cạnh mình.

"Linh Đan, em ngồi cạnh Tuấn Đạt nhé. Hướng dẫn bạn một chút về lớp."

Tôi gật đầu, miệng mỉm cười, lòng hơi run mà chẳng hiểu vì sao. Có lẽ vì nắng chiếu vào, hoặc vì trong giây phút ấy, mọi thứ quanh tôi dường như yên lặng đi, chỉ còn lại tiếng tim đập thình thịch không theo nhịp nào rõ ràng.

"Chào cậu, mình là Đạt."

Giọng cậu nhẹ, rõ, và có chút e dè.

"Tớ biết rồi. Mình là Linh Đan."

Tôi đáp, cố gắng tỏ ra tự nhiên, nhưng đầu óc hoàn toàn trống rỗng.

"Cậu có thể cho tớ mượn... thời khóa biểu của lớp không?"

Cậu hỏi, ngập ngừng, nụ cười hơi ngượng nhưng lại khiến tôi thấy dễ chịu đến lạ.

Tôi đưa cho cậu tờ giấy nhỏ đã gấp đôi, mép hơi cong vì tôi vẫn thường kẹp nó trong sổ ghi chép.

Cậu nhận lấy bằng cả hai tay, như sợ làm nhàu tờ giấy.

Một chi tiết nhỏ thôi, nhưng tôi nhớ mãi.

Những ngày sau đó, chúng tôi nói chuyện nhiều hơn. Ban đầu chỉ là chuyện bài tập, rồi chuyện phim, chuyện thời tiết. Cậu giỏi Toán, còn tôi thì tốt môn Văn. Mỗi lần cậu nhăn trán vì không hiểu một bài, tôi lại kiên nhẫn giảng cho đến khi cậu gật đầu, miệng nở nụ cười cảm ơn. Còn tôi thì, không hiểu sao, cứ mỗi lần cậu cười là tim lại thấy vui một cách kỳ lạ.

Khi đó tôi chưa biết đó là gì. Tôi chỉ nghĩ: có lẽ mình thích cái cảm giác được ngồi cạnh cậu ấy.

Một buổi chiều, sau tiết học cuối cùng, trời đổ mưa bất chợt. Cả lớp ào ra khỏi phòng học, chỉ còn tôi với Đạt ở lại gom tập vở. Cậu cầm áo khoác, quay sang hỏi:

"Cậu có mang dù không?"

Tôi lắc đầu, nhìn ra ngoài cửa sổ – mưa rơi trắng xóa sân trường.

"Không, sáng nay trời nắng quá nên tớ chẳng mang."

"Vậy đi chung đi, tớ có dù."

Cậu nói rồi cười, nụ cười sáng hơn cả buổi chiều u ám ấy.

Chúng tôi đi cạnh nhau dưới tán dù nhỏ. Tay áo tôi ướt, tay cậu cũng thế.

Tiếng mưa rơi đều trên mặt dù, mùi đất sau cơn mưa thơm dịu, xen chút hương xà phòng từ áo cậu.

Không ai nói gì thêm. Nhưng tôi nhớ rất rõ, tim mình đập nhanh hơn mọi âm thanh xung quanh.

Từ khoảnh khắc ấy, tôi biết — mình đã thích cậu.

Năm học trôi qua chậm rãi. Cậu hòa nhập nhanh, trở thành học sinh nổi bật: học giỏi, hiền lành, chơi thể thao giỏi. Bọn con gái trong lớp hay chuyền nhau mẩu giấy nhỏ có tên "Tuấn Đạt" viết bằng mực tím. Còn tôi, vẫn chỉ là cô bạn ngồi bên cạnh, giúp cậu soạn bài, đôi khi nhắc nhở "đừng quên vở Toán hôm nay."

Một buổi trưa, cậu quay sang hỏi:

"Này, Đan... cậu có bao giờ thích ai chưa?"

Tôi giật mình. Câu hỏi đến bất ngờ như một viên sỏi rơi vào mặt hồ phẳng lặng.

Tôi cố giữ giọng bình thường: "Chưa. Còn cậu?"

Cậu mỉm cười, khẽ gãi đầu:

"Tớ cũng chưa. Nhưng chắc là... nếu thích ai đó, tớ sẽ nói liền. Tớ không giỏi giấu đâu."

Tôi nhìn ra cửa sổ, cười nhẹ.

"Ừ. Vậy tốt. Đừng giấu."

Nhưng trong lòng, tôi biết — có những điều, dù muốn nói, cũng chẳng bao giờ dám.

Mùa hạ năm ấy, trường tổ chức lễ bế giảng. Cậu được chọn đại diện lớp lên phát biểu vì thành tích tốt. Khi cậu bước lên bục, tôi đứng trong hàng, tay cầm bó hoa nhỏ gói bằng giấy báo, lòng vừa tự hào vừa... buồn không tên.

Cậu nhìn về phía tôi giữa đám đông. Một khoảnh khắc ngắn ngủi, nhưng tôi đã tin — ánh nhìn đó là dành cho mình.

Sau buổi lễ, cậu chạy đến, cười:

"Cảm ơn cậu nha, Đan. Tớ đọc bài phát biểu mà run muốn chết, may có cậu mỉm cười nên đỡ hơn hẳn."

"Thật sao?" – tôi bật cười. "Tớ đâu có làm gì."

"Có chứ. Cậu lúc nào cũng làm tớ bình tĩnh hơn."

Tôi im lặng. Giữa ồn ào tiếng bạn bè và tiếng ve, lòng tôi chợt lặng đi.

Câu nói của cậu, nhẹ như gió, nhưng đủ khiến một cô gái mười ba tuổi cất giấu nó suốt mười năm.

Tôi đem cảm xúc đó viết vào trang cuối của cuốn nhật ký nhỏ.

"Cậu ấy cười với mình. Mình thấy mùa xuân đang ở rất gần."

Không ai biết, tôi bắt đầu viết về cậu từ ngày đó.

Mỗi dòng chữ là một mảnh nhỏ của tim – chân thật, vụng về, nhưng sáng như nắng đầu ngày.

Rồi năm học kết thúc.

Cậu chuyển chỗ ngồi, rồi chuyển lớp.

Chúng tôi không còn ngồi cạnh nhau, nhưng vẫn chào nhau mỗi sáng.

Thỉnh thoảng, trong những tiết học Toán, tôi vẫn nhìn lén qua cửa sổ – chỉ để thấy cậu đang cúi đầu ghi chép.

Còn khi cậu ngẩng lên, ánh mắt lướt qua – tôi quay đi thật nhanh, giả vờ chăm chú vào sách.

Mối tình đầu của tôi khẽ nảy mầm như thế – yên lặng, giản dị, và chẳng ai biết đến.

Mười năm sau, mỗi khi nghĩ lại, tôi vẫn nhớ rõ buổi chiều mưa ấy, ánh nhìn ấy, và tiếng cười ấy.

Có lẽ ai trong đời cũng có một người như thế – người khiến ta tin rằng "thích một người" là điều đẹp đẽ nhất trên thế gian này, dù chẳng cần hồi đáp.

"Mười ba tuổi, tôi thích một người chỉ vì cậu ấy biết mỉm cười."

Hai mươi bảy tuổi, tôi vẫn nhớ nụ cười đó – chỉ khác là, tôi đã biết pha cho mình một tách trà,

và học cách mỉm cười với chính mình."

Kết chương 1 – Gợi sang hiện tại:

Tôi khép cuốn sổ cũ, bên ngoài cửa sổ, nắng vẫn nhạt như thuở nào.

Trên bàn, tách trà nhỏ nghi ngút khói.

Mùi trà hoa nhài lan nhẹ, tôi khẽ nhấp một ngụm, chậm rãi ghi vài dòng đầu tiên của cuốn blog mới:

"Ngày tháng sau này, phải nhớ ở bên một người thật lòng.

Cùng ngắm hoa bay bên tách trà nóng trong một chiều đông."

"Tuổi mười sáu, tôi vẫn ngồi ở hàng ghế sau,

nhìn bóng lưng người ấy giữa nắng chiều,

và tự nhủ: chỉ cần cậu ấy hạnh phúc, tôi cũng thấy đủ."

Năm ấy, tôi mười sáu tuổi, vẫn là cô gái thích viết nhật ký, thích pha trà và ngắm nắng rơi qua ô cửa sổ. Chỉ khác là, tách trà ngày nào giờ đã nguội dần, còn người từng ngồi cạnh tôi – giờ ngồi cùng một người khác.

Tuấn Đạt và tôi học cùng trường cấp ba, nhưng khác lớp. Tôi ở ban D, còn cậu ở ban A – cách nhau một hành lang và vài ánh nhìn lén lút mỗi giờ ra chơi.

Lâu lâu, tôi vẫn gặp cậu ngoài hành lang, trong bộ đồng phục trắng tinh, vai khoác cặp, tai đeo tai nghe. Mỗi lần như thế, tôi lại cảm thấy trái tim mình vừa vui vừa nhói.

Mười ba tuổi, tôi thích cậu bằng sự ngây ngô.

Mười sáu tuổi, tôi thích cậu bằng cách... không nói ra.

Tháng ba năm đó, trường tổ chức hội trại. Cả khối phải cùng nhau dựng lều, trang trí cổng trại. Tôi nhớ rất rõ, hôm ấy nắng rát, gió thổi mạnh, tóc tôi rối tung còn tay thì toàn dây thừng và băng keo. Khi tôi loay hoay mãi chưa buộc được cột lều, một giọng nói quen thuộc vang lên sau lưng:

"Đưa đây, để tớ làm cho."

Tôi quay lại.

Là Tuấn Đạt.

Cậu cười, nheo mắt, cầm lấy sợi dây, tay buộc thoăn thoắt chỉ trong vài giây.

"Thấy chưa, có gì đâu khó."

"Ờ, dễ quá ha." – Tôi bĩu môi, cố giấu nụ cười.

"Lâu rồi không gặp. Cậu vẫn... như hồi cấp 2 nhỉ."

"Còn cậu thì khác. Giờ nổi tiếng lắm mà."

"Ờ, nổi tiếng vì học giỏi hả?"

"Không. Vì được nhiều người thích."

Cậu bật cười, tiếng cười ấy vẫn dịu dàng như gió đầu hạ.

"Thì cũng bình thường thôi. Cậu nói như thể tớ là idol ấy."

Tôi định đáp lại, nhưng một giọng nữ trong trẻo vang lên từ phía sau:

"Đạt ơi! Cậu qua giúp lớp tớ với!"

Tôi quay lại — và lần đầu tiên nhìn thấy Nguyễn Hoàng Khiết Ly.

Cô ấy xuất hiện như một cơn gió mát giữa trưa nắng –

tóc dài buộc cao, gương mặt rạng rỡ, đôi mắt sáng và nụ cười tự tin đến chói lòa.

Áo sơ mi trắng gọn gàng, chân váy xếp ly, dáng người cao, thon và đầy sức sống.

Cô chạy lại, cười với Đạt một cách tự nhiên mà không hề e dè.

"Lớp tớ thiếu người dựng trại, cậu qua giúp một chút nha?"

Đạt quay sang tôi, giọng áy náy:

"Xin lỗi Đan nha, tớ giúp tí rồi quay lại."

Tôi gật đầu, cười.

"Không sao. Cứ đi đi."

Nhưng khi bóng lưng cậu dần xa, tôi chợt nhận ra —

trong nụ cười ấy có chút gì đó... hụt hẫng.

Từ hôm đó, cái tên Nguyễn Hoàng Khiết Ly bắt đầu xuất hiện khắp nơi.

Cô ấy là lớp phó học tập ban A, cùng lớp với Đạt, hát hay, nói chuyện duyên, học cũng giỏi. Cậu và cô ấy thường cùng nhóm trong các hoạt động.

Còn tôi – chỉ là khán giả đứng ngoài lề.

Mỗi lần vô tình đi ngang lớp cậu, tôi đều thấy Khiết Ly đang cười nói cùng Đạt.

Cái cách cậu nhìn cô ấy – dịu dàng và tập trung – khiến tôi hiểu rằng, cậu đã có một thế giới mới.

Một nơi không có tôi.

Tôi bắt đầu viết ít đi.

Những trang nhật ký từng đầy ắp tên "Tuấn Đạt" giờ chỉ còn vài dòng ngắn ngủn, lặp đi lặp lại:

"Cậu ấy có vẻ thích cô ấy."

"Không sao, miễn cậu ấy vui."

"Có lẽ mình nên học cách im lặng."

Một chiều muộn, tôi ngồi ở quán trà nhỏ cuối phố, bên ngoài mưa rơi rả rích.

Bỗng nghe tiếng cửa mở, tiếng bước chân quen.

Tôi ngẩng lên — và thấy Đạt.

Cậu đứng đó, áo mưa còn dính nước, trên tay cầm ly trà sữa.

"Trùng hợp ghê." – Cậu cười. "Tớ đi mua cho Khiết Ly, tiện đường ghé qua."

Tôi khựng lại, cố giữ giọng bình thường:

"Ừ. Ngồi chút không?"

"Thôi, để lần sau. Cô ấy đang chờ."

Cậu rời đi, mang theo mùi mưa và tiếng chuông cửa khẽ reo.

Tôi nhìn theo, lòng vừa ấm vừa buốt.

Có lẽ, "lần sau" ấy, chúng tôi chẳng còn cơ hội nào nữa.

Thời gian cứ thế trôi đi.

Mười bảy tuổi, tôi nghe tin họ chính thức thành đôi.

Cậu tặng cô ấy sợi dây chuyền nhỏ, còn cô ấy viết tặng cậu một bài hát.

Họ đi cùng nhau trong lễ hội trường, tay trong tay, nụ cười rạng rỡ giữa ánh đèn lung linh.

Tôi đứng ở phía xa, cùng nhóm bạn chụp ảnh lưu niệm, trong lòng bỗng thấy nhẹ tênh.

Không phải vì hết thích cậu, mà vì tôi hiểu — đôi khi, yêu một người không nhất thiết phải có được họ.

Chỉ cần được nhìn thấy họ hạnh phúc, đã là đủ cho một trái tim mười bảy tuổi rồi.

Tôi kể chuyện này với Châu Anh, bạn thân của tôi – cậu ấy nhạy cảm đến mức chỉ cần nhìn mặt tôi là biết ngay.

"Đan, cậu định thích người ta mãi vậy hả?"

"Không biết nữa. Có lẽ... chỉ là thói quen."

"Cậu ngốc thật. Yêu đơn phương không sai, nhưng đừng tự làm mình tổn thương. Nếu không nói ra, người ta mãi mãi không biết đâu."

Tôi mỉm cười: "Nếu nói ra rồi mất luôn cả nụ cười của người đó, thì thà im còn hơn."

Châu Anh nhìn tôi một lúc, rồi khẽ thở dài.

"Cậu giỏi chịu đựng thật đó, Linh Đan."

Những ngày cuối cấp, cả trường rộn ràng ôn thi.

Tôi và Đạt ít gặp nhau hơn.

Chỉ có đôi lần, giữa hành lang đầy nắng, ánh mắt cậu lướt qua tôi, thoáng một chút ấm áp như cũ.

Nhưng chỉ vậy thôi. Không hơn, không kém.

Ngày tốt nghiệp, Khiết Ly và Đạt chụp ảnh chung. Tôi lặng lẽ rời đi, không chụp cùng lớp, chỉ đứng ở góc sân trường nhìn hàng phượng nở đỏ rực.

Tôi nghĩ, có lẽ mỗi người đều phải có một mùa hoa để nói lời tạm biệt.

Và với tôi, mùa phượng năm đó chính là lời chia tay đầu tiên với tuổi trẻ.

Mấy năm sau, khi tôi đã là sinh viên năm ba đại học, tình cờ lướt mạng thấy hình hai người họ đi du lịch cùng nhau.

Cô ấy vẫn đẹp, rạng rỡ, còn cậu vẫn là chàng trai hiền lành của ngày xưa.

Tôi nhìn bức ảnh, lòng chẳng còn đau như trước – chỉ là một thoáng bồi hồi, như nhìn lại chính mình của năm mười sáu tuổi.

Khi ấy, tôi đã học được cách mỉm cười, tự pha trà và viết về cuộc sống bằng những dòng blog nho nhỏ của riêng mình.

Không còn là cô gái chỉ biết chờ đợi, mà là một Linh Đan bình thản hơn, chín chắn hơn, dẫu vẫn giữ một góc nhỏ trong tim cho mối tình đầu.

"Tuổi mười sáu, tôi học cách đứng ngoài hạnh phúc của người khác mà vẫn mỉm cười."

"Tuổi hai mươi, tôi học cách rót trà, lắng nghe, và để nỗi buồn tan trong hơi ấm của khói."

Một chiều mùa thu, tôi ngồi trong quán "Tách Trà Nhỏ", nhìn khách ra vào tấp nập, lòng chợt thấy bình yên đến lạ.

Trên màn hình điện thoại, tin nhắn từ Châu Anh hiện lên:

"Nghe nói Đạt vừa chia tay Khiết Ly đó. Cậu có biết chưa?"

Tôi đặt ly trà xuống, mỉm cười khẽ.

Mùi hoa nhài lan nhẹ quanh bàn.

Không biết vì sao, tim tôi lại khẽ rung lên – như thể một cánh cửa cũ vừa hé mở sau bao năm khép lại.

"Có những người chẳng hề hứa hẹn,

nhưng vẫn khiến ta đợi suốt thanh xuân."

Tôi từng nghe ai đó nói:

Mỗi người từng thích ai thật lòng, đều có một cuốn sổ ghi đầy tên người ấy.

Tôi nghĩ chắc đúng.

Bởi trong ngăn bàn nhỏ của mình, có một cuốn sổ bìa màu be, mép đã sờn,

và trong đó — mỗi trang đều bắt đầu bằng hai chữ: Tuấn Đạt.

Tôi không biết từ khi nào mình có thói quen đó.

Có lẽ từ buổi đầu gặp lại cậu ở trường cấp ba, khi cậu mượn bút tôi rồi vô tình viết tên mình lên góc vở — nét chữ nghiêng nghiêng, hơi mạnh tay, dứt khoát.

Tôi nhìn dòng chữ ấy suốt cả tiết học, rồi về nhà mở sổ ghi lại:

"Cậu ấy viết chữ hơi nghiêng sang phải, trông như người luôn muốn bước về phía trước."

Tôi viết về tất cả:

nụ cười của cậu, ánh nhìn khi chú ý nghe giảng, cách cậu nhíu mày mỗi khi suy nghĩ, thậm chí cả thói quen hay cắn đầu bút chì.

Mọi thứ nhỏ nhặt ấy, tôi cất giữ cẩn thận như thể sợ ai đó sẽ đánh rơi mất.

Cứ thế, qua từng trang, cảm xúc lớn dần,

như một dòng nước ngầm len lỏi qua kẽ đá — không ồn ào, nhưng dai dẳng.

Một lần, Châu Anh tình cờ phát hiện.

"Trời ơi, Đan, cậu còn ghi nhật ký về người ta hả?" – cô tròn mắt.

Tôi cười, giật lại cuốn sổ: "Cậu đọc chi! Đây là bí mật quốc gia."

"Bí mật của một con Cự Giải thất tình, hả?" – cô chọc.

Tôi nhún vai: "Thất tình còn đỡ hơn không có ai để thích."

Châu Anh im lặng, rồi nói nhỏ: "Cậu đúng là dại, nhưng đáng yêu thật."

Tôi biết cô không hiểu hết,

rằng cái "thích" ấy không phải chuyện để tìm kết quả,

mà là một phần khiến tôi cảm thấy mình... vẫn còn sống.

Tháng Mười Hai năm ấy, trời lạnh hơn mọi năm.

Gió rít qua hành lang trường, lá khô bay đầy sân.

Giáng Sinh sắp đến, và như mọi năm, tôi lại tự tay đan khăn len.

Tôi không giỏi thủ công, mỗi mũi len đều xiêu vẹo, không đều.

Nhưng tôi vẫn kiên nhẫn, từng chút, từng chút một.

Vì đây không chỉ là chiếc khăn, mà là lời tỏ tình thầm lặng nhất tôi có thể làm.

Tôi chọn màu xám tro – trầm, nam tính, không quá phô trương.

Trong từng mũi len, tôi thầm nghĩ:

"Ước gì mùa đông này, cậu quàng chiếc khăn này,

và nghĩ đến tôi – dù chỉ một lần."

Giáng Sinh năm đó, trường tổ chức buổi dạ hội nho nhỏ.

Đèn treo khắp sân, nhạc vang rộn ràng, ai nấy đều cười nói.

Tôi mang chiếc khăn được gói cẩn thận trong hộp quà nhỏ, lòng vừa háo hức vừa run rẩy.

Tôi biết Khiết Ly sẽ ở đó.

Tôi cũng biết Tuấn Đạt và cô ấy dạo này rất thân.

Nhưng tôi tự nhủ: Hôm nay chỉ muốn làm điều mình chưa dám suốt mấy năm qua –

tặng cậu một món quà.

Khi tôi tìm thấy cậu, Đạt đang đứng gần cây thông, tay cầm cốc cacao nóng, nụ cười lấp lánh trong ánh đèn.

Tôi tiến lại, cố giữ bình tĩnh.

"Đạt."

"Ơ, Linh Đan! Chào cậu, lâu rồi không gặp."

"Ừm... tớ có cái này muốn tặng cậu."

Tôi đưa chiếc hộp nhỏ ra.

Cậu nhận, mắt ngạc nhiên: "Cho tớ à?"

"Ừ, Giáng Sinh mà. Coi như quà... chúc may mắn."

Cậu cười hiền: "Cảm ơn nha, tớ sẽ giữ kỹ."

Tôi gật đầu, mỉm cười, rồi quay đi thật nhanh –

vì sợ nếu đứng thêm giây nào nữa, tôi sẽ không kiềm được mà nói hết tất cả.

Tối đó, tôi viết vào nhật ký:

"Tôi đã tặng cậu chiếc khăn len.

Không biết cậu có đeo không, nhưng ít ra, tôi đã dũng cảm."

Vài ngày sau, khi đến trường, tôi vô tình thấy một cảnh tượng khiến tim mình chùng xuống.

Giữa sân, Khiết Ly đang khoác chiếc khăn xám tro trên cổ.

Tôi nhận ra ngay — đó chính là chiếc khăn tôi đã tặng.

Cô cười rạng rỡ, kéo nhẹ khăn cho Tuấn Đạt xem:

"Đẹp không? Fan tặng cho cậu, mà cậu cho tớ luôn, cảm ơn nha!"

Cậu chỉ cười, gãi đầu:

"Ờ, tớ thấy hợp với cậu hơn."

Tôi đứng cách đó vài mét, cốc cà phê trên tay run nhẹ.

Không phải vì lạnh, mà vì lòng vừa rỗng vừa nhói.

Thì ra, cậu nghĩ món quà ấy là của ai đó không tên.

Một fan. Một người dưng.

Không phải tôi.

Tối đó, tôi mở lại cuốn sổ cũ, nhìn hàng trăm dòng chữ "Tuấn Đạt" được viết kín trang.

Tôi chợt thấy mình buồn cười – như một người cứ khắc tên ai đó lên tường,

rồi đứng nhìn cho đến khi chữ mờ đi, nhưng vẫn cố viết lại.

Tôi lấy bút, thêm một dòng nữa, thật nhỏ:

"Cậu ấy không biết đâu.

Chiếc khăn đó, từng mũi len đều là thương nhớ."

Tôi khóc. Nhưng không phải kiểu khóc ồn ào.

Chỉ là nước mắt rơi, rồi thấm vào trang giấy, làm nhòe chữ.

Lần đầu tiên, tôi hiểu rõ thế nào là "đau mà không dám trách."

Sau này, tôi vẫn gặp lại họ – trong lớp, trong hành lang, trong những câu chuyện bạn bè kể.

Tôi học cách mỉm cười, học cách nói "chúc mừng" thật tự nhiên.

Nhưng mỗi khi mùa đông trở lại, mỗi khi thấy ai đó khoác khăn len màu tro,

tim tôi vẫn khẽ nhói – như một vết sẹo lành nhưng chưa bao giờ quên.

Tháng Ba năm sau, tôi quyết định cất cuốn sổ ấy vào ngăn tủ.

Trước khi khép lại, tôi viết dòng cuối:

"Tình cảm này, không cần được biết đến.

Chỉ cần tôi từng có, từng thương, từng dám – là đủ."

Tôi dán tem lên bìa, ghi nhãn nhỏ:

"Nhật ký của một cô gái từng thích một chàng trai tên Tuấn Đạt."

Rồi tôi gập lại, nhẹ nhàng đặt vào hộp gỗ,

như cách người ta giữ một tách trà – không để nguội, cũng không để cạn.


Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Store