Ngành điện
I. Các thuật ngữ cơ bản:
* Electricity: Điện
* Voltage: Điện áp
* Current: Dòng điện
* Resistance: Điện trở
* Power: Công suất
* Circuit: Mạch điện
* Wire: Dây điện
* Cable: Cáp điện
* Outlet: Ổ cắm điện
* Plug: Phích cắm điện
* Switch: Công tắc điện
* Fuse: Cầu chì
* Circuit breaker: Cầu dao điện
* Transformer: Máy biến áp
* Generator: Máy phát điện
* Battery: Pin, ắc quy
* Ground: Dây nối đất
II. Các thuật ngữ liên quan đến hệ thống điện:
* Power grid: Lưới điện
* Power plant: Nhà máy điện
* Substation: Trạm biến áp
* Transmission line: Đường dây truyền tải điện
* Distribution line: Đường dây phân phối điện
* Electrical load: Tải điện
* Power outage: Sự cố mất điện
* Renewable energy: Năng lượng tái tạo
* Solar power: Năng lượng mặt trời
* Wind power: Năng lượng gió
* Hydroelectric power: Thủy điện
III. Các thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật điện:
* Alternating current (AC): Dòng điện xoay chiều
* Direct current (DC): Dòng điện một chiều
* Electrical engineering: Kỹ thuật điện
* Electrical technician: Kỹ thuật viên điện
* Wiring diagram: Sơ đồ mạch điện
* Electrical panel: Bảng điện
* Conductor: Vật dẫn điện
* Insulator: Vật liệu cách điện
* Capacitor: Tụ điện
* Inductor: Cuộn cảm
* Resistor: Điện trở
* Semiconductor: Chất bán dẫn
* Integrated circuit (IC): Mạch tích hợp
IV. Các thuật ngữ liên quan đến an toàn điện:
* Electric shock: Điện giật
* Electrical hazard: Nguy cơ điện giật
* Grounding: Nối đất
* Insulation: Cách điện
* Safety equipment: Thiết bị an toàn
* Lockout/tagout (LOTO): Khóa/treo biển báo (quy trình an toàn khi sửa chữa thiết bị điện)
V. Các thuật ngữ đo lường điện:
* Ammeter: Ampe kế (dùng để đo cường độ dòng điện)
* Voltmeter: Vôn kế (dùng để đo điện áp)
* Ohmmeter: Ôm kế (dùng để đo điện trở)
* Wattmeter: Oát kế (dùng để đo công suất)
* Multimeter: Đồng hồ vạn năng (dùng để đo nhiều đại lượng điện)
VI. Các thuật ngữ liên quan đến chiếu sáng:
* Light bulb: Bóng đèn
* LED (Light-emitting diode): Điốt phát quang
* Fluorescent light: Đèn huỳnh quang
* Incandescent light: Đèn sợi đốt
* Lumen: Lumen (đơn vị đo quang thông)
* Watt: Watt (đơn vị đo công suất tiêu thụ của đèn)
* Lighting fixture: Đèn chiếu sáng
* Electricity: Điện
* Voltage: Điện áp
* Current: Dòng điện
* Resistance: Điện trở
* Power: Công suất
* Circuit: Mạch điện
* Wire: Dây điện
* Cable: Cáp điện
* Outlet: Ổ cắm điện
* Plug: Phích cắm điện
* Switch: Công tắc điện
* Fuse: Cầu chì
* Circuit breaker: Cầu dao điện
* Transformer: Máy biến áp
* Generator: Máy phát điện
* Battery: Pin, ắc quy
* Ground: Dây nối đất
II. Các thuật ngữ liên quan đến hệ thống điện:
* Power grid: Lưới điện
* Power plant: Nhà máy điện
* Substation: Trạm biến áp
* Transmission line: Đường dây truyền tải điện
* Distribution line: Đường dây phân phối điện
* Electrical load: Tải điện
* Power outage: Sự cố mất điện
* Renewable energy: Năng lượng tái tạo
* Solar power: Năng lượng mặt trời
* Wind power: Năng lượng gió
* Hydroelectric power: Thủy điện
III. Các thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật điện:
* Alternating current (AC): Dòng điện xoay chiều
* Direct current (DC): Dòng điện một chiều
* Electrical engineering: Kỹ thuật điện
* Electrical technician: Kỹ thuật viên điện
* Wiring diagram: Sơ đồ mạch điện
* Electrical panel: Bảng điện
* Conductor: Vật dẫn điện
* Insulator: Vật liệu cách điện
* Capacitor: Tụ điện
* Inductor: Cuộn cảm
* Resistor: Điện trở
* Semiconductor: Chất bán dẫn
* Integrated circuit (IC): Mạch tích hợp
IV. Các thuật ngữ liên quan đến an toàn điện:
* Electric shock: Điện giật
* Electrical hazard: Nguy cơ điện giật
* Grounding: Nối đất
* Insulation: Cách điện
* Safety equipment: Thiết bị an toàn
* Lockout/tagout (LOTO): Khóa/treo biển báo (quy trình an toàn khi sửa chữa thiết bị điện)
V. Các thuật ngữ đo lường điện:
* Ammeter: Ampe kế (dùng để đo cường độ dòng điện)
* Voltmeter: Vôn kế (dùng để đo điện áp)
* Ohmmeter: Ôm kế (dùng để đo điện trở)
* Wattmeter: Oát kế (dùng để đo công suất)
* Multimeter: Đồng hồ vạn năng (dùng để đo nhiều đại lượng điện)
VI. Các thuật ngữ liên quan đến chiếu sáng:
* Light bulb: Bóng đèn
* LED (Light-emitting diode): Điốt phát quang
* Fluorescent light: Đèn huỳnh quang
* Incandescent light: Đèn sợi đốt
* Lumen: Lumen (đơn vị đo quang thông)
* Watt: Watt (đơn vị đo công suất tiêu thụ của đèn)
* Lighting fixture: Đèn chiếu sáng
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Store