Ngoai Ngu Tieng Anh
1. Thuật ngữ chung:
* Mechanics: Cơ học
* Mechanical engineering: Kỹ thuật cơ khí
* Machine: Máy móc
* Equipment: Thiết bị
* Tool: Dụng cụ
* Component: Linh kiện
* Part: Bộ phận
* System: Hệ thống
* Design: Thiết kế
* Manufacturing: Sản xuất
* Assembly: Lắp ráp
* Maintenance: Bảo trì
* Repair: Sửa chữa
2. Vật liệu:
* Metal: Kim loại
* Steel: Thép
* Aluminum: Nhôm
* Iron: Sắt
* Copper: Đồng
* Plastic: Nhựa
* Material: Vật liệu
* Alloy: Hợp kim
3. Dụng cụ và thiết bị:
* Wrench: Cờ lê
* Screwdriver: Tua vít
* Hammer: Búa
* Drill: Máy khoan
* Saw: Cưa
* Pliers: Kìm
* Lathe: Máy tiện
* Milling machine: Máy phay
* Welding machine: Máy hàn
* Engine: Động cơ
* Gear: Bánh răng
* Shaft: Trục
4. Quy trình sản xuất:
* Machining: Gia công cơ khí
* Welding: Hàn
* Casting: Đúc
* Forging: Rèn
* Grinding: Mài
* Cutting: Cắt
* Assembly: Lắp ráp
* Fabrication: Chế tạo
5. Các thuật ngữ khác:
* Tolerance: Dung sai
* Stress: Ứng suất
* Strain: Biến dạng
* Force: Lực
* Torque: Mô-men xoắn
* Pressure: Áp suất
* Velocity: Vận tốc
* Acceleration: Gia tốc
Một số lưu ý:
* Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản, tiếng Anh chuyên ngành cơ khí còn rất nhiều từ vựng khác.
* Bạn nên học từ vựng theo ngữ cảnh để dễ nhớ hơn.
* Có nhiều nguồn tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, bạn có thể tìm kiếm trên internet hoặc thư viện.
Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Anh về cơ khí!
Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Store