ZingTruyen.Store

Các câu giao tiếp tiếng hàn Thông Dụng Và ngữ pháp tiếng hàn Cơ Bản

bảng chữ cái tiếng hàn và cách đọc

RinsNguyen

1. Hệ thống ký tự nguyên âm (모음)

Thứ tự: nguyên âm tiếng Hàn . phát âm . phiên âm tiếng Việt

1) ㅏ . |a| . a
2) ㅑ . |ya| . ya
3) ㅓ . |o| . ơ
4) ㅕ . |yo| . yơ
5) ㅗ . |o| . ô
6) ㅛ . |yo| . yô
7) ㅜ . |u| . u
8) ㅠ . |yu| . yu
9) ㅡ . |ui| . ư
10) ㅣ . |i| . i
11) ㅐ . |ae| . ae
12) ㅒ . |jae| . yae
13) ㅔ . |e| . ê
14) ㅖ . |je| . yê
15) ㅘ . |wa| . wa
16) ㅙ . |wae| . wae
17) ㅚ . |we| . oe
18) ㅝ . |wo| . wo
19) ㅞ . |we| . we
20) ㅟ . |ü/wi| . wi
21) ㅢ . |i| . ưi

2. Hệ thống các ký tự phụ âm (자음)

Thứ tự: Phụ âm tiếng Hàn . Phát âm, cách đọc . Phiên âm tiếng Việt

1) ㄱ . 기역 |gi yơk| . k, g
2) ㄴ . 니은 |ni ưn| . n
3) ㄷ . 디귿 |di gưt| . t, d
4) ㄹ . 리을 |ri ưl| . r, l
5) ㅁ . 미음 |mi ưm| . m
6) ㅂ . 비읍 |bi ưp| . p, b
7) ㅅ . 시옷 |si ột| . s, sh
8) ㅇ . 이응 |i ưng| . ng
9) ㅈ . 지읒 |chi ưt| . ch
10) ㅊ . 치읓 |ch'i ưt| . ch’
11) ㅋ . 키읔 |khi ưt| . kh
12) ㅌ . 티읕 |thi ưt| . th
13) ㅍ . 피읖 |phi ưp| . ph
14) ㅎ . 히읗 |hi ưt| . h
15) ㄲ . |sang ki yơk| . kk
16) ㄸ . |sang di gưt| . tt
17) ㅃ . |sang bi ưp| . pp
18) ㅆ . |sang si ột| . ss
19) ㅉ . |sang chi ột| . jj

Bạn đang đọc truyện trên: ZingTruyen.Store